Memory Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
03/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
84
Thông tin thuật ngữ memories tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmmemories tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ memories trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ memories tiếng Anh nghĩa là gì. memory /'meməri/ Thuật ngữ liên quan tới memories
Tóm lại nội dung ý nghĩa của memories trong tiếng Anhmemories có nghĩa là: memory /'meməri/* danh từ- sự nhớ, trí nhớ, ký ức=to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu=to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ=within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được- kỷ niệm, sự tưởng nhớ=to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của=in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tớimemory- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin- acoustic m. bộ nhớ âm- computer m. bộ nhớ của máy tính- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính- dynamic(al) m. bộ nhớ động- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện- external m. bộ nhớ ngoài- ferrite m. bộ nhớ ferit- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong- intermediate m. bộ nhớ trung gian - internal m. bộ nhớ trong- long-time m. bộ nhớ lâu- magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ - magnetic core m. bộ nhớ lõi từ- permanent m. bộ nhớ thường xuyên- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng Đây là cách dùng memories tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ memories tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
memory /'meməri/* danh từ- sự nhớ tiếng Anh là gì? |