Mì dịch ra Tiếng Anh là gì

bánh mì Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  staff of life; bread
= bánh mì cũ stale bread
= một ổ/lát/mẩu bánh mì a loaf/slice/piece of bread

Cụm Từ Liên Quan :

bánh mì bột sắn /banh mi bot san/

* danh từ
- cassava

bánh mì đen /banh mi den/

* danh từ
- brown bread

bánh mì hấp /banh mi hap/

* danh từ
- doughboy

bánh mì không men /banh mi khong men/

* danh từ
- bannock

bánh mì mạch đen /banh mi mach den/

* danh từ
- rye-bread

bánh mì ngô /banh mi ngo/

* động từ
- tortilla

bánh mì ngô nướng hoặc rán /banh mi ngo nuong hoac ran/

* danh từ
- corn pone

bánh mì nướng /banh mi nuong/

* động từ
- toast

bánh mì nướng già /banh mi nuong gia/

* danh từ
- french bread

bánh mì phết bơ /banh mi phet bo/

* thngữ
- bread and butter

bánh mì vụn /banh mi vun/

* danh từ
- bread-crumbs

cái lót bánh mì /cai lot banh mi/

* danh từ
- bakestone

giỏ đựng bánh mì /gio dung banh mi/

* danh từ
- bread-basket

hiệu bánh mì /hieu banh mi/

* động từ
- tommy-shop, bakery

lò bánh mì /lo banh mi/

+  baker's oven; bakery

mẫu bánh mì /mau banh mi/

* danh từ
- sippet

mẩu bánh mì /mau banh mi/

* danh từ
- bread-crumbs

mẩu bánh mì khô /mau banh mi kho/

* danh từ
- crust

mẫu bánh mì rán /mau banh mi ran/

* danh từ
- sippet

mẩu bánh mì thả vào nước xúp /mau banh mi tha vao nuoc xup/

* danh từ
- sop

món bánh mì rán phó mát /mon banh mi ran pho mat/

* danh từ
- rarebit

món bánh mì rán với phó mát /mon banh mi ran voi pho mat/

* thngữ
- welsh rabbit

người bán bánh mì /nguoi ban banh mi/

* danh từ
- baker

người làm bánh mì /nguoi lam banh mi/

* danh từ
- baker

nướng bánh mì /nuong banh mi/

* danh từ
- bakery

ổ bánh mì /o banh mi/

+  loaf
= ăn nguyên một ổ bánh mì to eat a whole loaf/an entire loaf

ổ bánh mì bốn pao /o banh mi bon pao/

* danh từ
- quartern

ổ bánh mì nhỏ /o banh mi nho/

* danh từ
- roll

ruột bánh mì /ruot banh mi/

+  soft part of bread; crumb

thợ làm bánh mì /tho lam banh mi/

+  baker

vỏ bánh mì /vo banh mi/

+  crust

vụn bánh mì /vun banh mi/

* danh từ
- crumble

xẻng đưa bánh mì vào lò /xeng dua banh mi vao lo/

* danh từ
- battledore

xúc xích nóng kẹp vào bánh mì /xuc xich nong kep vao banh mi/

* danh từ
- hot dog

Chủ Đề