Nắp công tiếng Trung là gì

Từ chuyên ngành xây dựng tiếng Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây  (760.15 KB, 21 trang )

中文

越文

備註

脫層

(sàn) bong gạch

tuō céng

刮膩子/撥批土

bả ma tít

guā nì zǐ/ bō pī tǔ 

刮膩子磨平

bả ma tít đánh nhẵn

guā nì zǐ mó píng

階台

bậc thềm

jiē tái

機械停放場



Bãi để máy móc

jī xiè tíng fàng cháng

材料場

Bãi để nguyên liệu

cái liào cháng

鋼筋加工場地/加工區

Bãi/khu gia công cốt thép

gāng jīn jiā gōng cháng dì/ jiā gōng qū

陽臺

ban công

yáng tái

交付工程

bàn giao công trình

jiāo fù gōng chéng

門鉸鏈


bản lề cửa

mén jiǎo liàn

液壓門弓器

bản lề cửa thủy lực

yè yā mén gōng qì

門檻

bậu cửa

mén kǎn

污水過濾池

bể lọc nước thải

wū shuǐ guò lǜ chí

水池

bể nước

shuǐ chí

地下水池


bể nước ngầm

dì xià shuǐ chí

消防水池

bể PCCC

xiāo fáng shuǐ chí

化糞池

bể phốt

huà fèn chí

鋼筋 混凝土

bê tông cốt thép

gāng jīn hùn níng tǔ

預制混凝土 /现浇混凝土

bê tông thương phẩm/ bê tông trộn tại
chỗ

yù zhì hùn níng tǔ / xiàn jiāo hùn
níng tǔ


新澆混凝土

bê tông tươi

xīn jiāo hùn níng tǔ


隔熱混凝土

bê tông cách nhiệt

gé rè hùn níng tǔ

加氣混凝土

bê tông tổ ong

jiā qì hùn níng tǔ

驗收紀錄

biên bản nghiệm thu

yàn shōu jì lù 

质量事故处理记录

biên bản xử lý sự cố chất lượng


zhì liàng shì gù chǔ lǐ jì lù

路沿

bó vỉa

lù yán

清除软土

bóc bỏ nền đất yếu

qīng chú ruǎn tǔ

噴矽利康

bơm silicon

pēn xī lì kāng

壓力過濾罐

Bồn lọc áp lực

yā lì guò lǜ guàn

(連接)螺栓

bu lông liên kết


( lián jiē) luó shuān

錘子

búa

chuí zǐ

雨遮

canopy

yǔ zhē

捲揚機/升高機

máy tời

juǎn yáng jī/ shēng gāo jī 

直角剛電纜橋架支柱

cần thép vuông chống khay cáp

zhí jiǎo gāng diàn lǎn qiáo jià zhī zhù

吊塔

cần trục tháp


diào tǎ 

門側邊

cạnh cửa

mén cè biān

悬挑

cánh dầm, dầm chìa (kiến trúc)

xuán tiǎo

悬臂

cánh tay treo (của một số máy móc)

xuán bèi

配比

cấp phối, tỷ lệ

pèi bǐ

信號電纜線

cáp tín hiệu


xìn hào diàn lǎn xiàn

鋼纜

Cáp lụa

gāng lǎn

主幹電纜

cáp trục chính

zhǔ gàn diàn lǎn

地面切割縫防列開

cắt nền chống nứt

dì miàn qiē gē féng fáng liè kāi

粗砂

cát thô

cū shā


起重機

cẩu


qǐ zhòng jī

履带式起重机

cẩu bánh xích

lǚ dài shì qǐ zhòng jī

產品型錄

catalogue sản phẩm

chǎn pǐn xíng lù

混凝土穩定剂

chất chống đông bê tông

hùn níng tǔ wěn dìng jì

防滲漏

chống thấm

fáng shèn lòu

門鎖

chốt cửa


mén suǒ

墙骨

chốt ren hai đầu, khung thẳng

qiáng gú

工程使用之材料種類

chủng loại vật tư đưa vào công trình

gōng chéng shǐ yòng zhī cái liào zhǒng
lèi

土地使用權(證書)

chứng nhận quyền sử dụng đất

tǔ dì shǐ yòng quán(zhèng shū)

產品合格證

chứng nhận sản phẩm đạt yêu cầu

chǎn pǐn hé gé zhèng

具备


có , đầy đủ, có sẵn

jù bèi

樁子

cọc

zhuāng zǐ

板樁

Cọc cừ

bǎn zhuāng

套管

cọc dẫn

tào guǎn

預製樁

cọc đúc sẵn

yù zhì zhuāng

方樁


cọc hình vuông , khối vuông

fāng zhuāng

基樁

cọc móng

jī zhuāng

鋼板樁

cọc thép

gāng bǎn zhuāng

鋼筋混凝土樁

cọc xi măng cốt thép

gāng jīn hùn níng tǔ zhuāng

螺母

con tán

luó mǔ

便門/副門/側門


Cổng phụ

biàn mén/ fù mén/ cè mén

附屬工程

công trình phụ trợ

fù shǔ gōng chéng

工業建築工程

công trình xây dựng công nghiệp

gōng yè jiàn zhú gōng chéng


翹曲

Cong vênh

qiào qū

高程點,標高

cốt cao độ, cốt xây dựng

gāo chéng diǎn,biāo gāo

雙(單)柱型水泥電桿


cột điện bê tông dạng đôi (đơn)

shuāng( dān) zhù xíng shuǐ ní diàn gǎn

熱軋鋼筋

cốt thép có gờ cán nóng

rè zhá gāng jīn

冷拉鋼筋

cốt thép kéo nguội

lěng lā gāng jīn

熱軋平滑鋼筋

cốt thép trơn cán nóng

rè zhá píng huá gāng jīn

拉力鋼筋

cốt thép chịu kéo

lā lì gāng jīn

支柱


cột chống/(cột) đỡ

zhī zhù

構造柱子

dột trụ

gòu zào zhù zǐ

台鋸

cưa bàn

tái jù

手提鋸

cưa cầm tay

shǒu tí jù

百葉窗

cửa chớp

bǎi yè chuāng

捲門


cửa cuốn

juǎn mén

塑鋼門窗

cửa nhựa lõi thép

sù gāng mén chuāng

推拉式鐵門

cửa sắt dạng trượt

tuī lā shì tiě mén

鐵藝花窗

cửa sổ hoa sắt

tiě yì huā chuāng

鋁玻璃窗

cửa sổ nhôm kính

lǚ bō lí chuāng

逃生門


cửa thoat hiểm

táo shēng mén

天窗

cửa trời

tiān chuāng 

太子楼

cửa trời/giếng trời

tài zǐ lóu

混合粉

đá dăm hỗn hợp

hùn hé fěn

大理石

đá hoa, đá cẩm thạch

dà lǐ shí

基樑


dầm

jī liáng


電動夯

đầm bằng điện

diàn dòng hāng

振搗器

đầm

zhèn dǎo qì

混凝地樑

dầm bê tông

hùn níng dì liáng

土壤夯实

đầm chặt nền đất

tǔ rǎng hāng shí


支撐梁

dầm chịu nén, trụ chống

zhī chēng liáng

針狀振搗機

đầm dùi

zhēn zhuàng zhèn dǎo jī

托梁

dầm mái

tuō liáng

箱型梁

dầm hình hộp

xiāng xíng liáng

地樑 /地梁

dầm móng

dì liáng / dì liáng


補助樑

dầm phụ

bǔ zhù liáng 

地板樑

dầm sàn

dì bǎn liáng

鋼樑

dầm thép

gāng liáng

格構梁

dầm lưới

gé gòu liáng

悬臂托梁

dầm hẫng ( dầm cônxon)

xuán bèi tuō liáng


多跨梁

dầm nhiều nhịp

duō kuà liáng

腳手架/鷹架

Dàn giáo

jiǎo shǒu jià/ yīng jià

露出式/埋设式

dạng lộ thiên/ dạng ẩn

lù chū shì/ mái shè shì

吊式

dạng treo

diào shì

吸頂式

dạng treo trên trần

xī dǐng shì


挂壁式

dạng treo tường

guà bì shì

做止滑路面並造斜度

đánh mặt nền đường và tạo dốc

zuò zhǐ huá lù miàn bìng zào xié dù

管路開挖(原土回填)

đào lấp đất chôn ống

guǎn lù kāi wā(yuán tǔ huí tián)

回填砂

đắp cát tôn nền

huí tián shā




đập nước

yàn


建筑物定位放线及高程
引进

đặt mốc định vị và dẫn cao độ

jiàn zhù wù dìng wèi fàng xiàn jí gāo
chéng yǐn jìn

接路

đầu nối đường

jiē lù

水溝底

đáy máng thoát nước

shuǐ gōu dǐ

扁钢绳

dây thép dẹt

biǎn gāng shéng

密實度K

độ đầm chặt của đất


mì shí dù K

地面坡度

độ dốc của mặt đất

dì miàn pō dù

溝深

độ sâu của máng thoát nước

gōu shēn

大範圍打椿

đóng cọc đại trà

dà fàn wéi dǎ chūn

三角墻

đầu hồi

sān jiǎo qiáng

打鑿

đục, khoan


dǎ záo

用5mm孔徑的篩子過篩

dùng sàng có đường kính lỗ sàng 5mm
để sàng

yòng 5mm kǒng jìng de shāi zǐ guò shā
i

母線/主幹管線

Đường dây chính

mǔ xiàn/ zhǔ gàn guǎn xiàn 

坡道

đường dốc ( ram )

pō dào

口径

đường kính trong, cỡ lỗ

kǒu jìng

打混凝土 椿


ép cọc bê tông cốt thép

dǎ hùn níng tǔ chūn 

打椿探勘

Ép cọc thí nghiệm

dǎ chūn tàn kān

滾塗型EPOXY

Epoxy loại lăn sơn

gǔn tú xíng

噴塗型EPOXY

Epoxy loại phun

pēn tú xíng

流展型EPOXY

Epoxy loại tự tạo phẳng

liú zhǎn xíng

架空


gác trên không , gác trên cao ,

jià kōng

實心磚

gạch đặc

shí xīn zhuān 


防滑瓷磚

gạch sứ chống trơn

fáng huá cí zhuān

赤陶土磚

gạch thẻ/ gạch đất nung

chì táo tǔ zhuān

踢腳磚

gạch viền chân tường

tī jiǎo zhuān


玻璃磚

gạch kính

bō lí zhuān

裝飾條

gờ trang trí

zhuāng shì tiáo

鏽蝕

gỉ , gỉ sét , bi gỉ sét

xiù shí

管路支架

Giá đỡ ống

guǎn lù zhī jià

打拔樁架

Giá đóng/nhổ cọc

dǎ bá zhuāng jià


掛毛巾架

Gía treo khăn

guà máo jīn jià 

分隔带

giải phân cách

fēn gé dài

支撐/支架

giằng

zhī chēng/ zhī jià

鋼樑結構, 墻樑

giằng tường

gāng liáng jié gòu, qiáng liáng

出廠質量合格證

Giấy chứng nhận chất lượng đạt yêu
cầu xuất xưởng

chū chǎng zhì liàng hé gé zhèng


經營執照

Giấy phép kinh doanh

jīng yíng zhí zhào

建造許可證

Giấy phép xây dựng

jiàn zào xǔ kě zhèng

天溝

giếng trời

tiān gōu

膠合板

Gỗ dán

jiāo hé bǎn

壓頂

gờ đỉnh tường

yā dǐng


壓式合板

gỗ ép

yā shì hé bǎn

杉木

gỗ sam

shān mù

鋼筋水泥涵管管頭 Ø800 gối cống BTCT Ø800

gāng jīn shuǐ ní hán guǎn guǎn tóu

水磨石

shuǐ mó shí

GRANITO

jīn gāng shā( yǒu qiáng dù zēng qiáng


施工控制網

hệ lưới tọa độ khống chế thi công


shī gōng kòng zhì wǎng

廣播系統

hệ thống âm thanh

guǎng bō xì tǒng

供排水系統

hệ thống cấp thoát nước

gōng pái shuǐ xì tǒng

照明系統

hệ thống chiếu sáng

zhào míng xì tǒng

弱電系統

hệ thống điện nhẹ

ruò diàn xì tǒng

設備夾具系統

hệ thống đồ gá thiết bị


shè bèi jiá jù xì tǒng

門禁系統

hệ thống kiểm soát cửa ra vào

mén jìn xì tǒng

污水處理系統

hệ thống xử lý nước thải

wū shuǐ chǔ lǐ xì tǒng

座標系

hệ tọa độ

zuò biāo xì

龙骨

hình rẻ quạt

lóng gú

地下電纜沟

hố cáp


dì xià diàn lǎn gōu

陰井/yin/

hố ga

yīn jǐng/yin/

集水孔

hố thu nước, mương

jí shuǐ kǒng

完善

hoàn thiện (cục bộ, từng bộ phận)

wán shàn

竣工

hoàn thiện công trình (tổng thể)

jùn gōng

防裂線

joint


fáng liè xiàn

絮凝膠

Keo tụ

xù níng jiāo

屋樑 /屋頂梁

kèo mái

wū liáng / wū dǐng liáng

夾板

kẹp

jiá bǎn

承重结构

kết cấu tải trọng

chéng zhòng jié gōu

实验报告

kết quả thí nghiệm


shí yàn bào gào

承載力

khả năng chịu lực

chéng zài lì

負荷

khả năng chịu tải, tải được

fù hé


沉降縫

khe lún

chén jiàng féng

踢脚墩

khối viền chân tường

tī jiǎo dūn

无缝

không có mối nối


wú féng

混凝土試模

khuôn thử bê tông

hùn níng tǔ shì mó

基础验槽

kiểm tra hố móng

jī chǔ yàn cáo

毛玻璃/磨砂玻璃

kính mờ

máo bō lí/ mó shā bō lí

返工

làm lại

fǎn gōng

搭设

làm; dựng (lều, giàn)


dā shè

樓梯鐵欄杆

lan can thép cầu thang

lóu tī tiě lán gān

過樑/楣梁

lanh tô

guò liáng/ méi liáng

回填土

lấp đất

huí tián tǔ

备案

lập hồ sơ

bèi àn

填地基 /填土

lấp móng/san lấp


tián dì jī / tián tǔ

铺防滑地板磚

lát gạch chống trơn

pù fáng huá dì bǎn zhuān

欄杆

lan can

lán gān

交聯

liên kết ngang

jiāo lián

排气筒

lỗ thoát khí / xả khí

pái qì tǒng

集水孔

lỗ thu nước


jí shuǐ kǒng

擴音機

loa

kuò yīn jī

揚聲器

loa phóng thanh

yáng shēng qì

防水混凝土層

lớp bê tông chống nước

fáng shuǐ hùn níng tǔ céng

地面防湿層

lớp chống thấm nền

dì miàn fáng shī céng

抹灰層

lớp trát


mǒ huī céng


地面鋼網

lưới thép sàn

dì miàn gāng wǎng

鐵輪壓路機

Lu bánh sắt

tiě lún yā lù jī 

抖動壓路機

Lu rung

dǒu dòng yā lù jī

輪胎抖動壓路機

Lu rung bánh lốp

lún tāi dǒu dòng yā lù jī

砖缝


mạch gạch

zhuān féng

施工縫

mạch ngừng

shī gōng féng

施工縫

mạch thi công

shī gōng féng

水泥砂漿縫/灰縫

mạch vữa

shuǐ ní shā jiāng féng/ huī féng

通缝

mạch xây đứng và thẳng

tōng féng

四坡屋頂


mái thu hồi

sì pō wū dǐng

拱頂

mái vòm

gǒng dǐng

電纜槽

máng cáp

diàn lǎn cáo

電纜橋架

máng cáp

diàn lǎn qiáo jià

污泥浓缩貯槽

máng chứa bùn cặn đọng lại

wū ní nóng suō zhǔ cáo

網絡系統


mạng internet

wǎng luò xì tǒng

油水分離槽

máng lọc tách dầu

yóu shuǐ fèn lí cáo

接地電線

mạng lưới dây tiếp đất

jiē dì diàn xiàn

接通管/ 套管

măng sông

jiē tōng guǎn/ tào guǎn

D15接通管

măng sông D15

D15 jiē tōng guǎn

屋檐排水溝/天溝


máng xối

wū yán pái shuǐ gōu/ tiān gōu

平面

mặt bằng

píng miàn

斷面

mặt cắt

duàn miàn

截面

mặt cắt, tiết diện

jié miàn


石頭桌台

mặt đá chậu rửa

shí tóu zhuō tái

自然地面


mặt đất tự nhiên

zì rán dì miàn

入頂式空調

máy caset âm trần

rù dǐng shì kōng tiáo

切割載床

máy cắt ( may công nghiệp)

qiē gē zài chuáng

鋼筋切斷機

máy cắt đoạn cốt thép

gāng jīn qiē duàn jī

磁卡刷卡機

máy chấm công bằng thẻ từ

cí kǎ shuā kǎ jī

指紋打卡機


máy chấm công bằng vân tay

zhǐ wén dǎ kǎ jī

鋼筋鐓頭機

máy chồn đầu cốt thép

gāng jīn dūn tóu jī

挖掘機

máy đào đất

wā jué jī

蛙式打夯機

máy đầm cóc

wā shì dǎ hāng jī

履帶式柴油打樁機

máy đóng cọc dạng bánh xích chạy
bằng

lǚ dài shì chái yóu dǎ zhuāng jī


靜力壓樁機

máy ép cọc tĩnh lực

jìng lì yā zhuāng jī

六噴嘴式焊機

máy hàn sáu mỏ

liù pēn zuǐ shì hàn jī

鋼筋拉伸機

máy kéo cốt thép

gāng jīn lā shēn jī

预应力钢筋拉伸机

máy kéo thép dự ứng lực

yù yìng lì gāng jīn lā shēn jī

鑽機

máy khoan

zuàn jī


潜水(孔)钻机

máy khoan ngầm

qián shuǐ(kǒng)zuàn jī

反循環鑽機

máy khoan tuần hoàn ngược

fǎn xún huán zuàn jī

經緯儀

máy kinh vĩ

jīng wěi yí

自動清除器

máy làm sạch tự động

zì dòng qīng chú qì

鋼筋調直機

máy nắn thẳng

gāng jīn diào zhí jī


輪胎式起重機

máy nâng dạng bánh

lún tāi shì qǐ zhòng jī

履帶式電動起重機

máy nâng dạng xích

lǚ dài shì diàn dòng qǐ zhòng jī


柴油發電機

máy phát điện chạy bằng diesel

chái yóu fā diàn jī

噴漆機

máy phun sơn

pēn qī jī

砂分選機

máy sàng cát

shā fēn xuǎn jī


鑽孔灌注樁鉆器

máy khoan cọc

zuàn kǒng guàn zhù zhuāng zhān qì

超聲波測壁機

máy siêm âm kiểm tra tường

chāo shēng bō cè bì jī

鼓風機

máy thổi khí

gǔ fēng jī

車床

máy tiện

chē chuáng

全站儀

máy toàn đạc

quán zhàn yí


攪拌水泥樁機

máy trộn cọc bê tông

jiǎo bàn shuǐ ní zhuāng jī

鋼筋彎曲機

máy uốn cốt thép

gāng jīn wān qū jī

混凝土抹平機

máy xoa bê tông

hùn níng tǔ mǒ píng jī

米卡/壓克力

mika

mǐ kǎ/ yā kè lì

開履约保证單

mở bảo lãnh thực hiện hợp đồng

kāi lǚ yuē bǎo zhèng dān


模塊

mô đun

mó kuài

圍牆電動大門馬達

mô tơ cổng

wéi qiáng diàn dòng dà mén mǎ dá

隱藏釣餌

móc âm

yǐn cáng diào ěr

焊縫

mối hàn

hàn féng

連接處/接縫

mối nối

lián jiē chǔ/ jiē féng


基礎

móng

jī chǔ

條形基礎

móng băng

tiáo xíng jī chǔ

樁基

móng cọc

zhuāng jī

池蓋

nắp bể

chí gài

溝渠蓋子

nắp cống

gōu qú gài zǐ



錨固

neo giữ cốt thép

máo gù

跨度

nhịp

kuà dù

水池浸泡水泥水

ngâm nước xi măng bể

shuǐ chí jìn pào shuǐ ní shuǐ

窗臺

ngưỡng cửa sổ

chuāng tái

无光泽涂料

nguyên liệu sơn không bóng


wú guāng zé tú liào



nguyên tố khí Ar

yà

空壓房

nhà chứa máy nén khí

kōng yā fáng

瀝青

nhựa đường

lì qīng

耐隆/尼龍

ni lông

nài lóng/ ní lóng

半鹹水、微鹹水

nước lợ


bàn xián shuǐ、wēi xián shuǐ

淡水

nước ngọt

dàn shuǐ

三相插座

ổ cắm 3 pha

sān xiàng chā zuò

三联插座

ổ cắm ba

sān lián chā zuò

双联插座

ổ cắm đôi

shuāng lián chā zuò

单联插座

ổ cắm đơn


dān lián chā zuò

氣窗

ô thoáng

qì chuāng

窗戶遮雨板

ô văng

chuāng hù zhē yǔ bǎn

電線管路

ống luồn dây

diàn xiàn guǎn lù

煙囪

ống khói

yān cōng

不鏽鋼防震軟管

Ống mềm chống rung không gỉ


bù xiù gāng fáng zhèn ruǎn guǎn

穿牆塑料管

ống nhựa (xuyên) tường (lắp điện)

chuān qiáng sù liào guǎn

螺紋接管

ống nối có ren (nipple)

luó wén jiē guǎn

无缝钢管

ống thép liền (không hàn, không có mối nối)
wú féng gāng guǎn


溢流管

ống xả

yì liú guǎn

擋水鐵條

phào bằng tôn


dǎng shuǐ tiě tiáo

砌體工程

phần xây/ công trình xây

qì tǐ gōng chéng
zài yín háng kāi gōng chéng bǎo zhèng
shū

自來水申請代辦費

phát hành bảo hành công trình thông
qua
tín dụng ngân hàng
phí xin cấp nước máy

變電室

phòng biến thế

biàn diàn shì

展示廳

phòng trưng bày

zhǎn shì tīng

五金附料


phụ kiện kim loại

wǔ jīn fù liào

混凝土施工縫的留置方


phương pháp để mạch ngừng thi công
bê tông

hùn níng tǔ shī gōng féng de liú zhì fāng
fǎ

軸流式風機

quạt hướng trục

zhóu liú shì fēng jī

高张力焊条

que hàn chịu lực

gāo zhāng lì hàn tiáo

刷Clincos-防滲漏劑

quét chất chống thấm


shuāClincos- fáng shèn lòu jì

涂刷

quét sơn

tú shuā

接頭

rắc co

jiē tóu

電纜溝

rãnh cáp

diàn lǎn gōu

D60底閥

rọ hút D60

D60 dǐ fá

樓板

sàn


lóu bǎn 

鍍鋅鐵

sắt tráng kẽm, sắt mạ kẽm

dù xīn tiě

斯利康

silicon

sī lì kāng

紅皮書

sổ đỏ

hóng pí shū

側面圖

sơ đồ mặt cạnh

cè miàn tú

卵石

sỏi


luǎn shí

在银行开工程保證書

zì lái shuǐ shēn qǐng dài bàn fèi


鐵柵 zha

song sắt

tiě zhà zha

返修

sửa lại

fǎn xiū

格柵板

tấm đan

gé zhà bǎn

荷載

tải trọng

hé zài


對稱負載

tải trọng đối xứng

duì chēng fù zài

基本載荷

tải trọng cơ bản

jī běn zài hé

軸荷載

tải trọng lên trục

zhóu hé zài

假定載荷

tải trọng giả định

jiǎ dìng zài hé

軸向載荷

tải trọng hướng trục

zhóu xiàng zài hé


可支承载荷

tải trọng cho phép

kě zhī chéng zài hé

膨脹螺栓

tắc ke (vít nở)

péng zhàng luó shuān

採光板

tấm lấy sáng

cǎi guāng bǎn

浮渣擋板

tấm ngăn cặn bã, rác

fú zhā dǎng bǎn

夾層

tầng kẹp

jiá céng


頂樓

tầng tum

dǐng lóu

打毛

tạo nhám

dǎ máo

門手把

tay nắm cửa

mén shǒu bǎ

異徑三通管

tê thu

yì jìng sān tōng guǎn

活性碳

than hoạt tính

huó xìng tàn


電纜橋架/電纜梯架

thang cáp

diàn lǎn qiáo jià/ diàn lǎn tī jià

滑梯

thang trượt

huá tī

銅排及附件

thanh cái đồng và phụ kiện

tóng pái jí fù jiàn

主椽

thanh kèo chính

zhǔ chuán


牙條

thanh ren


yá tiáo

接地線幹

thanh tiếp đất

jiē dì xiàn gàn

拆除基礎模板

tháo ván khuôn móng

chāi chú jī chǔ mó bǎn

氧化塔

tháp ô xi hóa

yǎng huà tǎ

塔式起重機

tháp trục

tǎ shì qǐ zhòng jī

記憶本

thẻ nhớ


jì yì běn

椿頂扁鋼

thép dẹt đầu cọc

chūn dǐng biǎn gāng

檁條槽鋼

thép máng xà gồ

lǐn tiáo cáo gāng

鍍銅鋼

thép mạ đồng

dù tóng gāng

合金鋼

thép hợp kim

hé jīn gāng

變頻供電設備

thiết bị cung cấp điện chuyển đổi tần số


biàn pín gōng diàn shè bèi

測長器

thiết bị đo chiều dài

cè cháng qì

檢查線路斷路設備

thiết bị phát hiện đứt cáp tín hiệu

jiǎn chá xiàn lù duàn lù shè bèi

衛生器具/衛生設備

thiết bị vệ sinh

wèi shēng qì jù/ wèi shēng shè bèi

建立廠區平面控制網

thiết lập hệ lưới tọa độ khống chế mặt
bằng xưởng

jiàn lì chǎng qū píng miàn kòng zhì
wǎng

泥水匠


thợ gạch ngói, thợ nề

ní shuǐ jiàng

平面排水

thoát nước bề mặt

píng miàn pái shuǐ

D90 地板落水頭 (3") 方 thoát sàn D90 (3") hình vuông/phễu thu
D90 dì bǎn luò shuǐ tóu (3") fāng xíng

sàn
施工高峰期

thời gian thi công cao điểm

shī gōng gāo fēng qī

畅通

thông suốt

chàng tōng

租赁

thuê , mướn , cho thuê, cho mướn


zū lìn

鋼卷尺

thước cuộn thép/ thước lá thép

gāng juǎn chǐ

thước đo góc vạn năng

wàn néng cè jiǎo yí


鋁戒尺

thước nhôm

lǚ jiè chǐ

夾戒尺

thước kẹp

jiá jiè chǐ

座標點

tọa độ

zuò biāo diǎn


瓦式浪板

tôn giả ngói

wǎ shì làng bǎn 

採光瓦

tôn lấy ánh sáng

cǎi guāng wǎ

坡屋面彩瓦

tôn ốp sườn

pō wū miàn cǎi wǎ 

屋頂彩瓦

tôn ốp nóc

wū dǐng cǎi wǎ

庫板

tôn 3D

kù bǎn


建築土地總面積

tổng diện tích đất xây dựng

jiàn zhú tǔ dì zǒng miàn jī

建築總面積

tổng diện tích sàn xây dựng

jiàn zhú zǒng miàn jī

抽水站

trạm bơm

chōu shuǐ zhàn

塑料天花板

trần nhựa

sù liào tiān huā bǎn

石膏頂棚/石膏板輕鋼架 trần thạch cao

shí gāo dǐng péng/ shí gāo bǎn qīng
gāng jià


粉刷 /抹灰

trát/trát(vữa)

fěn shuā / mǒ huī

裝修式吊頂石膏天花板

trần thạch cao chìm giật cấp

zhuāng xiū shì diào dǐng shí gāo
tiān huā bǎn

輕鋼架天花板

trần khung xương nổi

qīng gāng jià tiān huā bǎn

门扇边挺

trụ cửa

mén shàn biān tǐng

訊號台處理中心32回路

trung tâm báo cháy tự động 32 kênh
HCP


xùn hào tái chǔ lǐ zhōng xīn 32 huí lù

側牆/邊牆

tường đầu hồi

cè qiáng/ biān qiáng

溝臂

tường máng thoát nước

gōu bèi

女兒牆

tường phòng hộ, lan can mái nhà (cầu)

nǚ ér qiáng

圍牆

tường rào

wéi qiáng


紙蜂巢隔間庫板牆

tường vách ngăn giấy dạng tổ ong


zhǐ fēng cháo gé jiān kù bǎn qiáng

金屬岩棉隔間庫板牆

tường vách ngăn len đá chịu lửa

jīn shǔ yán mián gé jiān kù bǎn
qiáng

沙浆配合比

tỷ lệ trộn vữa

shā jiāng pèi hé bǐ

挡板

vách ngăn , tấm ngăn (chặn)

dǎng bǎn

電梯井壁

vách thang máy

diàn tī jǐng bì

帡幪/草袋


vải che, bạt che

píng méng/ cǎo dài

專用消防閥

van chữa cháy chuyên dụng

zhuān yòng xiāo fáng fá

清運費土

vận chuyển đất thừa

qīng yùn fèi tǔ

模板

ván khuôn

mó bǎn 

行政辦公室

văn phòng điều hành

xíng zhèng bàn gōng shì 

臨時辦公室


văn phòng tạm công sở

lín shí bàn gōng shì 

附料/輔料

vật liệu phụ

fù liào/ fǔ liào

建築材料

vật liệu xây dựng

jiàn zhú cái liào

工程投入的主要物資

vật tư chủ yếu sử dụng cho công trình

gōng chéng tóu rù de zhǔ yào
wù zī

桁架

vì kéo, kèo

héng jià

路沿


vỉa đường

lù yán

人行道/步行道

vỉa hè, đường đi bộ

rén háng dào/ bù háng dào

踢脚线

viền chân tường

tī jiǎo xiàn

膨脹螺絲

vít nở

péng zhàng luó sī

石灰

vôi

shí huī

石灰石膏


vôi

shí huī shí gāo

水泥砂漿

vữa

shuǐ ní shā jiāng

vữa phải trát đều, trát kín

shā jiāng yìng jūn yún bǎo mǎn


檩条 lin tiao

xà gồ

lǐn tiáo lin tiao

Z型檁條

xà gồ hình chữ Z

Z xíng lǐn tiáo

大樑,橫樑


xà, dầm

dà liáng,héng liáng

自卸車

xe tự đổ

zì xiè chē

長材運輸車

xe vận chuyển vật liệu dài

cháng cái yùn shū chē

焊渣

xỉ hàn

hàn zhā

電纜末端處理

xử lý cuối đường dây cáp điện

diàn lǎn mò duān chǔ lǐ

干线公路


Tuyến đường chính

gān xiàn gōng lù

機動翻斗車

xe lật gầu

jī dòng fān dǒu chē

縱斷面

mặt cắt dọc

zòng duàn miàn

立斷面

mặt cắt đứng

lì duàn miàn

土地公

bàn thờ thổ công

tǔ dì gōng

幹掛法


phương pháp (ốp đá) kiểu treo khô

gàn guà fǎ

玻璃纖維

bông thủy tinh

bō lí xiān wéi

動荷載

tải trọng động

dòng hé zài

靜荷載

tải trọng tĩnh

jìng hé zài

空中花園

hoa viên sân thượng

kōng zhōng huā yuán

鋼筋籠


lồng sắt

gāng jīn lóng

人造石

đá nhân tạo

rén zào shí

牆紙

giấy dán tường

qiáng zhǐ

做半圓弧

bo tròn

zuò bàn yuán hú

做洗石子

trát đá rửa

zuò xǐ shí zǐ

石頭自然排放


xếp đá rối

shí tóu zì rán pái fàng


裝修式吊頂石膏天花板/
裝潢式吊頂石膏天花板 trần thạch cao chìm giật cấp

zhuāng xiū shì diào dǐng shí gāo tiān hu
ā bǎn/zhuāng huáng shì diào dǐng shí gā
o

念經鐘

Chuông tụng

niàn jīng zhōng

鋼材加固骨架

Hệ xương thép gia cố

gāng cái jiā gù gú jià

高架地板

Sàn nâng tĩnh điện

gāo jià dì bǎn


防火鋼門

Cửa thép chống cháy

fáng huǒ gāng mén

辦公樓大廳門廊雨遮

mái kính sảnh nhà văn phòng

bàn gōng lóu dà tīng mén láng yǔ zhē

磨砂玻璃

Kính mờ

mó shā bō lí

減黃色

màu vàng kem

jiǎn huáng sè

底漆

sơn lót

dǐ qī


面漆

sơn mặt

miàn qī

樁頭封閉鋼板

Tấm thép bịt đầu cọc

zhuāng tóu fēng bì gāng bǎn

防塵措施

Biện pháp thi công chống bụi

fáng chén cuò shī

羅馬窗簾

Rèm cuốn la mã

luó mǎ chuāng lián

藤桌椅

Bàn ghế bằng song mây

téng zhuō yǐ


雙層布簾

rèm vải 2 lớp

shuāng céng bù lián

檔水條

Thanh chắn nước

dǎng shuǐ tiáo 

鍍烤 漆

mạ màu

dù kǎo qī

盲蓋板

nắp đặc

máng gài bǎn

Trụ đỡ nghiêng
Tường vách ngăn giấy dạng tổ ong
( 1 mặt chống tĩnh điện)
紙蜂巢隔間庫板牆(單面抗靜電

xié zhī chēng

zhǐ fēng cháo gé jiān kù bǎn qiáng
( dān miàn kàng jìng diàn)

門弓器

bản lề thủy lực

mén gōng qì

單開庫板門

Cửa kim loại mở một bên

dān kāi kù bǎn mén

斜支撐


維修爬梯

Thang bộ dùng cho việc bảo dưỡng

wéi xiū pá tī

無塵室

phòng sạch

wú chén shì


耐水石膏天花板

Trần thạch cao chịu nước

nài shuǐ shí gāo tiān huā bǎn

輕鋼架石膏天花板

Trần thả thạch cao

qīng gāng jià shí gāo tiān huā bǎn

雜項工程


Công trình hạng mục phụ khác

zá xiàng gōng chéng

假設工程


Công trình tạm

jiǎ shè gōng chéng

高壓沖洗設備

Máy nén khí cao áp


gāo yā chōng xǐ shè bèi

工程告示牌


Biển báo công trình

gōng chéng gào shì pái

實方

Theo khối lượng thiết kế

shí fāng

母索

dây thừng

mǔ suǒ

清水磚牆

Tường gạch khe ron

qīng shuǐ zhuān qiáng

止滑石英磚

gạch thạch anh chống trơn


zhǐ huá shí yīng zhuān

水泥砂漿粉光

xi măng cát xoa bóng

shuǐ ní shā jiāng fěn guāng

矽酸鈣板

silicat

xī suān gài bǎn

庭院

sân vườn

tíng yuàn

礫石

Sỏi

lì shí

機坑爬梯



Thang leo hố máy

jī kēng pá tī

防撞條

Thanh chống va chạm

fáng zhuàng tiáo 

止水帶


Băng chắn nước

zhǐ shuǐ dài

灣鉤鋼筋頭

đầu cốt thép có móc

wān gōu gāng jīn tóu