Nm là viết tắt của từ gì năm 2024

Nm (nanomet) là một đơn vị đo chiều dài, tượng trưng bởi ký hiệu "nm", được sử dụng trong khoa học và công nghệ để đo các khoảng cách nhỏ, bao gồm các chi tiết trên một bề mặt và các phân tử và nguyên tử trong cấu trúc vật liệu.

Ký hiệu: nm (nanometre)

Thường gọi là: na-nô-mét

Mã UN/CEFACT: C45

Độ lớn theo SI: 10⁻⁹ m

Nm là viết tắt của từ gì năm 2024

Mục lục

Nm là gì?

Nm (nanomet) là một đơn vị đo chiều dài, tượng trưng bởi ký hiệu "nm", được sử dụng trong khoa học và công nghệ để đo các khoảng cách nhỏ, bao gồm các chi tiết trên một bề mặt và các phân tử và nguyên tử trong cấu trúc vật liệu.

Nguồn gốc tên gọi?

Từ "nanomet" được tạo thành bằng cách kết hợp hai từ tiếng Hy Lạp là "nano" và "metron". Trong đó:

  • "Nano" có nghĩa là "rất nhỏ" hoặc "một tỷ phần trăm" (1/1,000,000,000).
  • "Metron" có nghĩa là "đo lường".

Vì vậy, "nanomet" có nghĩa là "một đơn vị đo lường rất nhỏ". Nó được sử dụng để đo độ dài và kích thước của các vật thể nhỏ, chẳng hạn như phân tử và nguyên tử. 1 nanomet bằng 1/1,000,000,000 mét (một tỷ phần trăm mét).

Các ứng dụng của đơn vị nm?

Liên quan đến độ chính xác: Do nanomet là đơn vị đo độ dài rất nhỏ, nên độ chính xác cần được đảm bảo trong việc đo lường các vật thể kích thước nano. Chính vì vậy, các phương pháp đo lường phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác, bao gồm các phương pháp đo lường trực tiếp và gián tiếp.

  • Liên quan đến các ứng dụng: Đơn vị nanomet được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật liệu, điện tử, viễn thông, sinh học và y học, v.v. Chúng ta cần hiểu rõ các ứng dụng cụ thể của đơn vị này trong từng lĩnh vực để có thể sử dụng và ứng dụng một cách hiệu quả.
  • Liên quan đến quy đổi đơn vị: Vì nanomet là một đơn vị rất nhỏ, nên thường được sử dụng cùng với các đơn vị khác như micromet (μm) hoặc mét (m) để thực hiện các tính toán cụ thể hơn. Ngoài ra, cũng cần chú ý đến việc quy đổi đơn vị để có thể chuyển đổi đơn vị nanomet sang các đơn vị khác.
  • Liên quan đến tầm nhìn: Nanomet giúp cho chúng ta có thể nhìn thấy và nghiên cứu các vật thể kích thước nano, nhưng cũng cần lưu ý rằng, các vật thể kích thước nano thường không thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường, mà cần sử dụng các công nghệ và thiết bị đặc biệt như kính hiển vi điện tử hay kính hiển vi siêu phân giải.
  • Liên quan đến sự phát triển của khoa học và công nghệ: Nanomet là một đơn vị đo lường quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại. Các nghiên cứu liên quan đến vật liệu, điện tử, sinh học, y.

Các phương pháp đo lường kích thước Nm.

Phương pháp quang

Phương pháp này sử dụng ánh sáng để đo kích thước các hạt nanomet. Các loại phương pháp này bao gồm phân tán ánh sáng động và tĩnh hoặc sử dụng hiệu ứng Raman. Ưu điểm của phương pháp này là nó không xâm nhập vào mẫu và độ chính xác cao, nhưng hạn chế là chỉ đo được các hạt nano trên bề mặt.

Nm là viết tắt của từ gì năm 2024
Hình 1- Hệ thống máy quang phổ Raman

Phương pháp siêu âm

Phương pháp siêu âm này sử dụng sóng siêu âm để đo kích thước các hạt nano. Khi sóng siêu âm đưa vào mẫu, các hạt nano sẽ dao động và phản xạ lại tín hiệu siêu âm. Phương pháp này có ưu điểm là không gây ảnh hưởng đến mẫu và có thể đo được các hạt nano trong mẫu dày, nhưng hạn chế là độ chính xác thấp và cần phải thực hiện ở nhiệt độ thấp.

Nm là viết tắt của từ gì năm 2024

Hình 2- Ultrasonic particle sizer

Phương pháp tương tác mũi tên điện tử

Phương pháp này sử dụng một mũi tên điện tử để quét qua bề mặt mẫu và tương tác với các hạt nano trên bề mặt. Các tín hiệu tương tác sẽ được thu thập và phân tích để xác định kích thước các hạt nano. Phương pháp này có độ chính xác cao, nhưng hạn chế là chỉ đo được một vùng nhỏ trên bề mặt và cần phải thực hiện ở áp suất thấp.

Nm là viết tắt của từ gì năm 2024
Hình 3-Scanning Electron Microscopy - SEM

Phương pháp tương tác bằng ngón tay átomic (AFM)

Phương pháp này sử dụng một ngón tay átomic để quét qua bề mặt mẫu và tương tác với các hạt nano trên bề mặt. Các tín hiệu tương tác sẽ được thu thập và phân tích để xác định kích thước các hạt nano. Phương pháp này có độ chính xác cao và có thể đo được cả kích thước và hình dạng

NM là gì?

NM là “Nanometer” trong tiếng Anh.

NM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NM là “Nanometer”.

Nanometer: Nanômét. nm.

Một số kiểu NM viết tắt khác:

New Mexico. Ký hiệu bưu chính.

Nautical Mile: Hải lý.

Newton Meter: Mét Newton. Nm.

Never Mind: Đừng bận tâm.

Number Metric: Số liệu.

Noise Margin: Biên độ tiếng ồn.

Nuclear Medicine: Y học hạt nhân.

Nemaline Myopathy: Bệnh cơ Nemaline.

National Monument: Di tích quốc gia.

National Master: Quốc sư.

Giải thích ý nghĩa của NM

NM có nghĩa “Nanometer”, dịch sang tiếng Việt là “Nanômét”.