Pockets là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pocket trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pocket tiếng Anh nghĩa là gì.

pocket /'pɔkit/* danh từ- túi [quần áo]- bao [75 kg]=a pocket of hops+ một bao hoa bia- [nghĩa bóng] tiền, túi tiền=to suffer in one's pocket+ tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền=to be 5d in pocket+ có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng=to be 5 d out of pocket+ hao mất 5 đồng=an empty pocket+ người không một xu dính túi, người rỗng túi- túi hứng bi [cạnh bàn bi-a]- [ngành mỏ] túi quặng, túi khí độc- [hàng không] lỗ hổng không khí [[cũng] air pocket]- [quân sự] ổ chiến đấu=pockets of resistance+ ổ đề kháng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngõ cụt- [thể dục,thể thao] thế bị chèn, thế bị càn [của một vận động viên trong cuộc đua]!to burn a hole in one's pocket- tiêu hoang!to have empty pockets- hết tiền rỗng túi!to have someone in one's pocket- dắt mũi ai, khống chế ai!to line one's pocket- [nghĩa bóng] lo nhét đầy túi!to pay out of one's pocket- phải lấy tiền túi ra mà chi!to put one's pride in one's pocket- [xem] pride!to put one's hand in one's pocket- tiêu tiền* ngoại động từ- bỏ vào túi- đút túi, xoáy, ăn cắp [cái gì]- [nghĩa bóng] cam chịu, nuốt=to pocket one's anger+ nén giận, nuốt giận=to pocket one's pride+ dẹo lòng tự ái- [thể dục,thể thao] thọc [hòn bi a] vào túi hứng bi- [thể dục,thể thao] chèn, cản [đối thủ trong cuộc đấu]

pocket
- túi đựng bìa


  • precipitative tiếng Anh là gì?
  • liberations tiếng Anh là gì?
  • in absentia tiếng Anh là gì?
  • cylindroid tiếng Anh là gì?
  • blastoporal tiếng Anh là gì?
  • firing-line tiếng Anh là gì?
  • hand-luggage tiếng Anh là gì?
  • conventions tiếng Anh là gì?
  • plaintive tiếng Anh là gì?
  • slack-baked tiếng Anh là gì?
  • collapsibility tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pocket trong tiếng Anh

pocket có nghĩa là: pocket /'pɔkit/* danh từ- túi [quần áo]- bao [75 kg]=a pocket of hops+ một bao hoa bia- [nghĩa bóng] tiền, túi tiền=to suffer in one's pocket+ tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền=to be 5d in pocket+ có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng=to be 5 d out of pocket+ hao mất 5 đồng=an empty pocket+ người không một xu dính túi, người rỗng túi- túi hứng bi [cạnh bàn bi-a]- [ngành mỏ] túi quặng, túi khí độc- [hàng không] lỗ hổng không khí [[cũng] air pocket]- [quân sự] ổ chiến đấu=pockets of resistance+ ổ đề kháng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngõ cụt- [thể dục,thể thao] thế bị chèn, thế bị càn [của một vận động viên trong cuộc đua]!to burn a hole in one's pocket- tiêu hoang!to have empty pockets- hết tiền rỗng túi!to have someone in one's pocket- dắt mũi ai, khống chế ai!to line one's pocket- [nghĩa bóng] lo nhét đầy túi!to pay out of one's pocket- phải lấy tiền túi ra mà chi!to put one's pride in one's pocket- [xem] pride!to put one's hand in one's pocket- tiêu tiền* ngoại động từ- bỏ vào túi- đút túi, xoáy, ăn cắp [cái gì]- [nghĩa bóng] cam chịu, nuốt=to pocket one's anger+ nén giận, nuốt giận=to pocket one's pride+ dẹo lòng tự ái- [thể dục,thể thao] thọc [hòn bi a] vào túi hứng bi- [thể dục,thể thao] chèn, cản [đối thủ trong cuộc đấu]pocket- túi đựng bìa

Đây là cách dùng pocket tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pocket tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pocket /'pɔkit/* danh từ- túi [quần áo]- bao [75 kg]=a pocket of hops+ một bao hoa bia- [nghĩa bóng] tiền tiếng Anh là gì? túi tiền=to suffer in one's pocket+ tiêu pha nhiều tiếng Anh là gì? tiêu tốn tiền=to be 5d in pocket+ có sẵn 5 đồng trong túi tiếng Anh là gì? lâi được năm đồng=to be 5 d out of pocket+ hao mất 5 đồng=an empty pocket+ người không một xu dính túi tiếng Anh là gì? người rỗng túi- túi hứng bi [cạnh bàn bi-a]- [ngành mỏ] túi quặng tiếng Anh là gì? túi khí độc- [hàng không] lỗ hổng không khí [[cũng] air pocket]- [quân sự] ổ chiến đấu=pockets of resistance+ ổ đề kháng- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] ngõ cụt- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] thế bị chèn tiếng Anh là gì? thế bị càn [của một vận động viên trong cuộc đua]!to burn a hole in one's pocket- tiêu hoang!to have empty pockets- hết tiền rỗng túi!to have someone in one's pocket- dắt mũi ai tiếng Anh là gì? khống chế ai!to line one's pocket- [nghĩa bóng] lo nhét đầy túi!to pay out of one's pocket- phải lấy tiền túi ra mà chi!to put one's pride in one's pocket- [xem] pride!to put one's hand in one's pocket- tiêu tiền* ngoại động từ- bỏ vào túi- đút túi tiếng Anh là gì? xoáy tiếng Anh là gì? ăn cắp [cái gì]- [nghĩa bóng] cam chịu tiếng Anh là gì? nuốt=to pocket one's anger+ nén giận tiếng Anh là gì? nuốt giận=to pocket one's pride+ dẹo lòng tự ái- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] thọc [hòn bi a] vào túi hứng bi- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] chèn tiếng Anh là gì?

cản [đối thủ trong cuộc đấu]pocket- túi đựng bìa

pocket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pocket


Phát âm : /'pɔkit/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • túi [quần áo]
  • bao [75 kg]
    • a pocket of hops
      một bao hoa bia
  • [nghĩa bóng] tiền, túi tiền
    • to suffer in one's pocket
      tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền
    • to be 5d in pocket
      có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng
    • to be 5 d out of pocket
      hao mất 5 đồng
    • an empty pocket
      người không một xu dính túi, người rỗng túi
  • túi hứng bi [cạnh bàn bi-a]
  • [ngành mỏ] túi quặng, túi khí độc
  • [hàng không] lỗ hổng không khí [[cũng] air pocket]
  • [quân sự] ổ chiến đấu
    • pockets of resistance
      ổ đề kháng
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngõ cụt
  • [thể dục,thể thao] thế bị chèn, thế bị càn [của một vận động viên trong cuộc đua]
  • to burn a hole in one's pocket
    • tiêu hoang
  • to have empty pockets
    • hết tiền rỗng túi
  • to have someone in one's pocket
    • dắt mũi ai, khống chế ai
  • to line one's pocket
    • [nghĩa bóng] lo nhét đầy túi
  • to pay out of one's pocket
    • phải lấy tiền túi ra mà chi
  • to put one's pride in one's pocket
    • [xem] pride
  • to put one's hand in one's pocket
    • tiêu tiền

+ ngoại động từ

  • bỏ vào túi
  • đút túi, xoáy, ăn cắp [cái gì]
  • [nghĩa bóng] cam chịu, nuốt
    • to pocket one's anger
      nén giận, nuốt giận
    • to pocket one's pride
      dẹo lòng tự ái
  • [thể dục,thể thao] thọc [hòn bi a] vào túi hứng bi
  • [thể dục,thể thao] chèn, cản [đối thủ trong cuộc đấu]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    pouch air pocket air hole scoop sac sack bag

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pocket"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pocket":
    packet pact peaked picket picot picquet piquet pocket pockety posit more...
  • Những từ có chứa "pocket":
    air-pocket breast-pocket corner pocket deep pocket dwarf pocket rat hop-pocket out of pocket out-of-pocket pickpocket pocket more...
  • Những từ có chứa "pocket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bỏ túi nuốt trôi nhẩm túi chịu nhục dốc túi dao nhíp rủng rẻng mốc xì nuốt sống more...

Lượt xem: 649

Video liên quan

Chủ Đề