Sleep có nghĩa là gì

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “sleep” tiếng anh là gì nhé!



Hình ảnh minh hoạ cho “sleep”
 

1. “Sleep” nghĩa là gì?
 


Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “sleep”
 

- “Sleep” được phát âm là  /sliːp/, đây vừa là động từ, vừa là danh từ. 


a. Khi “sleep” là danh từ
 


+ Nghĩa thứ nhất là chỉ trạng thái ngủ, trạng thái nghỉ ngơi trong đó cơ thể không hoạt động và tâm trí không có ý thức.


Ví dụ:
 

  • You know last night I stayed up late until the sunset to finish my work at work and at my university. Now I can’t do anything, I must get some sleep.

  • Bạn biết đấy, đêm qua tôi đã thức khuya đến tận sáng để hoàn thành công việc  ở cơ quan và ở trường đại học của mình. Bây giờ tôi không thể làm bất cứ điều gì, tôi phải ngủ một chút.

  • I need some sleep right now. I’ve just broken up with my boyfriend and I don’t want to think anything.

  • Tôi cần ngủ một chút ngay bây giờ. Tôi vừa mới chia tay bạn trai và tôi không muốn suy nghĩ bất cứ điều gì.

+ Nghĩa thứ hai là chỉ một khoảng thời gian ngủ.


Ví dụ:
 

  • Jack fell into a deep sleep after driving all night. 

  • Jack chìm vào giấc ngủ sâu sau khi lái xe suốt đêm.

  • After a good night’s sleep, I think you will be better. And remember that everything will be okay.

  • Sau một đêm ngon giấc, tôi nghĩ bạn sẽ thấy tốt hơn. Và hãy nhớ rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.


+ Nghĩa thứ ba là chỉ một đêm ngủ, được sử dụng đặc biệt khi nói rằng một thứ gì đó còn bao xa trong thời gian.


Ví dụ:
 

  • It's only one more sleep till we go to New York.

  • Chỉ còn một giấc ngủ nữa cho đến khi chúng ta đến New York.

  • How many sleeps until I see you again, Jack? I really miss you.

  • Còn bao nhiêu đêm nữa cho đến khi tôi gặp lại anh, Jack? Tôi thực sự nhớ anh.


b. Khi “sleep” là động từ


+ Nghĩa thứ nhất là đi ngủ.


Ví dụ:
 

  • I’m so angry because last night I couldn't sleep because my neighbors make loud noises.

  • Tôi rất tức giận vì đêm qua tôi không ngủ được vì hàng xóm gây ra quá nhiều tiếng ồn.

  • I often sleep late on Sunday morning because it is the only day of the week I am off work.

  • Tôi thường ngủ muộn vào sáng Chủ nhật vì đó là ngày duy nhất trong tuần tôi được nghỉ làm.

  • I have to sleep right now because I’m so tired.

  • Tôi phải ngủ ngay bây giờ vì tôi rất mệt.

+ Nghĩa thứ hai là cung cấp đủ không gian hoặc giường cho số người đó để có thể ngủ trong đó.


Ví dụ:
 

  • You can sleep here because the tent can sleep five comfortably.

  • Bạn có thể ngủ ở đây vì lều có thể ngủ năm người thoải mái.

  • This bed sleeps two so you can be here with me.

  • Giường này ngủ được hai người nên bạn có thể ở đây với tôi.



 

Hình ảnh minh hoạ cho cấu trúc đi cùng với “sleep”

2. Những cấu trúc đi cùng với “sleep”
 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

sleep like a log

ngủ rất ngon

  • Last night, I went to bed so early and slept like a log after being busy with work for a week.

  • Đêm qua, tôi đi ngủ sớm và ngủ say như một khúc gỗ sau một tuần bận rộn với công việc.

sleep on something

trì hoãn việc đưa ra quyết định về điều gì đó quan trọng đến ngày hôm sau để bạn có thời gian cân nhắc kỹ lưỡng

  • Well, this problem is so difficult for me to make a decision so can I sleep on it?

  • Chà, vấn đề này rất khó để tôi đưa ra quyết định nên liệu tôi có thể để đến ngày mai được không?

sleep rough

ngủ bên ngoài vì bạn không có nhà và không có tiền

  • You know there are hundreds of people who are homeless and they have to sleep rough on the streets of the capital.

  • Bạn biết đấy, có hàng trăm người vô gia cư và họ phải ngủ nướng trên đường phố của thủ đô.

  •  

sleep it off

ngăn chặn những tác động xấu của việc ăn quá nhiều thứ gì đó bằng cách ngủ trong thời gian bao lâu để chấm dứt những tác động đó

  • Jade had drunk so much beer so let’s leave her there and let her sleep it off.

  • Jade đã uống quá nhiều bia nên hãy để cô ấy ở đó và để cô ấy ngủ đi.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “sleep” trong tiếng anh, và một số cụm từ liên quan với “sleep”. Tuy “sleep” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈslip/

Hoa Kỳ[ˈslip]

Danh từSửa đổi

sleep /ˈslip/

  1. Giấc ngủ; sự ngủ. in one's sleep — trong khi ngủ the sleep of just — giấc ngủ ngon sleep that knows no breaking — giấc ngàn thu broken sleep — giấc ngủ trằn trọc to go to sleep — đi ngủ to fall on sleep — [từ cổ,nghĩa cổ] đi ngủ; [nghĩa bóng] chết
  2. Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng.
  3. Sự chết.

Nội động từSửa đổi

sleep nội động từ slept /ˈslip/

  1. Ngủ. to sleep like a log [top] — ngủ say
  2. Ngủ giấc ngàn thu.
  3. Ngủ trọ, ngủ đỗ. to sleep at a boarding-house — ngủ ở nhà trọ
  4. [+ with] Ngủ, ăn nằm [với ai]. to sleep around — ăn nằm lang chạ
  5. Nằm yên. sword sleeps in scabbard — gươm nằm yên trong bao

Ngoại động từSửa đổi

sleep ngoại động từ /ˈslip/

  1. Ngủ [một giấc ngủ]. to sleep the sleep of the just — ngủ một giấc ngủ ngon
  2. Có đủ chỗ ngủ cho. this lodging sleeps 50 men — chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

Thành ngữSửa đổi

  • to sleep away:
    1. Ngủ cho qua [ngày giờ]. to sleep hours away — ngủ cho qua giờ
  • to sleep in nh to live in:
    1. [Ê-cốt] Ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ. to be slep in — dùng để ngủ; có người ngủ the bed had not been slept in for months — giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi
  • to sleep off:
    1. Ngủ đã sức.
    2. Ngủ cho hết [tác dụng của cái gì]. to sleep off one's headache — ngủ cho hết nhức đầu to sleep it off — ngủ cho giã rượu
  • to sleep on; to sleep upon; to sleep over:
    1. Gác đến ngày mai. to sleep on a question — gác một vấn đề đến ngày mai
  • let sleeping dogs lie: Xem Dog.
  • the top sleeps: Con cù quay tít.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề