Quả cà chua trong tiếng anh đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Quả cà chua trong tiếng anh đọc là gì

tomato

Cách phát âmSửa đổi

[tə.ˈmɑː.təʊ]
[tə.ˈmeɪ.ɾoʊ]
[tə.ˈmaː.təʉ]

Danh từSửa đổi

tomato /tə.ˈmɑː.təʊ/ số nhiều tomatoes

  1. (Thực vật học) Cây cà chua.
  2. Quả cà chua. tomato sause   nước xốt cà chua

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)