Quiver là gì
Ngày đăng:
27/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
223
Thông tin thuật ngữ quiver tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmquiver tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quiver trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quiver tiếng Anh nghĩa là gì. quiver /'kwivə/ Thuật ngữ liên quan tới quiver
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quiver trong tiếng Anhquiver có nghĩa là: quiver /'kwivə/* danh từ- bao đựng tên!to have an arrow left in one's quiver- (xem) arrow!a quite full of children- gia đình đông con!to have one's quiver full- đông con* danh từ- sự rung, sự run- tiếng rung, tiếng run* nội động từ- rung; run=voice quivers+ giọng nói run run* ngoại động từ- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh) Đây là cách dùng quiver tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ quiver tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
quiver /'kwivə/* danh từ- bao đựng tên!to have an arrow left in one's quiver- (xem) arrow!a quite full of children- gia đình đông con!to have one's quiver full- đông con* danh từ- sự rung tiếng Anh là gì? |