Quiver là gì

Thông tin thuật ngữ quiver tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Quiver là gì
quiver
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quiver

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quiver tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quiver trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quiver tiếng Anh nghĩa là gì.

quiver /'kwivə/

* danh từ
- bao đựng tên
!to have an arrow left in one's quiver
- (xem) arrow
!a quite full of children
- gia đình đông con
!to have one's quiver full
- đông con

* danh từ
- sự rung, sự run
- tiếng rung, tiếng run

* nội động từ
- rung; run
=voice quivers+ giọng nói run run

* ngoại động từ
- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

Thuật ngữ liên quan tới quiver

  • acanthocladous tiếng Anh là gì?
  • telephoto tiếng Anh là gì?
  • unenfranchised tiếng Anh là gì?
  • yen-shee tiếng Anh là gì?
  • ecchondroma tiếng Anh là gì?
  • ischemia tiếng Anh là gì?
  • mandril tiếng Anh là gì?
  • multiplace tiếng Anh là gì?
  • goose-file tiếng Anh là gì?
  • morphography tiếng Anh là gì?
  • polarizing tiếng Anh là gì?
  • sestet tiếng Anh là gì?
  • hog's-back tiếng Anh là gì?
  • cradler tiếng Anh là gì?
  • interrupters tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quiver trong tiếng Anh

quiver có nghĩa là: quiver /'kwivə/* danh từ- bao đựng tên!to have an arrow left in one's quiver- (xem) arrow!a quite full of children- gia đình đông con!to have one's quiver full- đông con* danh từ- sự rung, sự run- tiếng rung, tiếng run* nội động từ- rung; run=voice quivers+ giọng nói run run* ngoại động từ- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh)

Đây là cách dùng quiver tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quiver tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

quiver /'kwivə/* danh từ- bao đựng tên!to have an arrow left in one's quiver- (xem) arrow!a quite full of children- gia đình đông con!to have one's quiver full- đông con* danh từ- sự rung tiếng Anh là gì?
sự run- tiếng rung tiếng Anh là gì?
tiếng run* nội động từ- rung tiếng Anh là gì?
run=voice quivers+ giọng nói run run* ngoại động từ- vỗ nhẹ tiếng Anh là gì?
đập nhẹ (cánh)