Sau well-known là giới từ gì
New York là một thành phố nổi tiếng. Show Well-known có thể được viết với gạch nôi (hyphen) hay không gạch nôi. Người ta thường dùng well-known có gạch nối khi nó đứng trước một danh từ và không dùng gạch nôi khi well known đứng sau một động từ.
Cuốn sách của anh ấy trở nên rất nổi tiếng.
Họ mang tiếng là những tay cờ bạc và rượu chè.
Hắn là tay giết người hàng loạt khét tiếng với biệt danh “Chopper” – kẻ giết người không gớm tay. Thông tin thuật ngữ well-known tiếng AnhĐịnh nghĩa - Khái niệmwell-known tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ well-known trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ well-known tiếng Anh nghĩa là gì. well-known /'wel'noun/ Thuật ngữ liên quan tới well-known
Tóm lại nội dung ý nghĩa của well-known trong tiếng Anhwell-known có nghĩa là: well-known /'wel'noun/* tính từ- nổi tiếng, ai cũng biết Đây là cách dùng well-known tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ well-known tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhwell-known /'wel'noun/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh là gì? Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from tienhieptruyenky.com.Learn the words you need to communicate with confidence. Bạn đang xem: Well-known đi với giới từ gì Although it was well-known that rice is mainly self-pollinating, it
was also known that some cross-pollination can take place. Xem thêm: Đặt Tên Cho Facebook Hay Nhất, Ý Nghĩa, Độc Đáo, Hài Hước, Tâm Trạng The state court had upheld the livestock classification on the grounds that it was
well-known that sheep, unlike cattle, damaged pasture land. About About Accessibility tienhieptruyenky.com English
tienhieptruyenky.com University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português
Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt |