Scold nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scold trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scold tiếng Anh nghĩa là gì.

scold /skould/* động từ- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng* danh từ- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
  • pseudodominance tiếng Anh là gì?
  • echo effect tiếng Anh là gì?
  • unsparingly tiếng Anh là gì?
  • Risk-loving tiếng Anh là gì?
  • sterno-costal tiếng Anh là gì?
  • pedaling tiếng Anh là gì?
  • mysterious tiếng Anh là gì?
  • erethism tiếng Anh là gì?
  • alfalfas tiếng Anh là gì?
  • regionalize tiếng Anh là gì?
  • unflexed tiếng Anh là gì?
  • airbuilt tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scold trong tiếng Anh

scold có nghĩa là: scold /skould/* động từ- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng* danh từ- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Đây là cách dùng scold tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scold tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

scold /skould/* động từ- rầy la tiếng Anh là gì? trách mắng tiếng Anh là gì? mắng mỏ tiếng Anh là gì? gắt gỏng* danh từ- người đàn bà bẳn tính tiếng Anh là gì? người đàn bà hay gắt gỏng tiếng Anh là gì?

người đàn bà hay chửi rủa

scold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scold


Phát âm : /skould/

Your browser does not support the audio element.

+ động từ

  • rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng

+ danh từ

  • người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    scolder nag nagger common scold grouch grumble call on the carpet take to task rebuke rag trounce reproof lecture reprimand jaw dress down call down chide berate bawl out

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scold"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "scold":
    salad salt scald scold shalt shield should silt skald sled more...
  • Những từ có chứa "scold":
    common scold outscold scold
  • Những từ có chứa "scold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    la lối rầy la cự rầy quở trách quở mắng trách mắng quở mắng la sát more...

Lượt xem: 567

scolds, scolded, scolding

Đồng nghĩa: admonish, blame, chide, lecture, reprimand, reprove, talk to,

Trái nghĩa: encourage,

A: They have similar meanings, but they’re used a little differently. In my opinion “tell off” is stronger than scold. Scold is typically used more with children. Tell off is used with adults.

The mother scolded her child for spilling the milk.

My father scolded me when I came home late.

I’m going to tell off my friend for standing me up last night.

He talked about me behind me back, I’m really going to tell him off when I see him.

Video liên quan

Chủ Đề