Attack [v] : Tấn công
Attacker [n] : Cầu thủ tấn công
Away game [n] : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team [n] : Đội chơi trên sân đối phương
Ball [n] : bóng
Beat [v] : thắng trận, đánh bại
Bench [n] : ghế
Captain [n] : đội trưởng
Centre circle [n] : vòng tròn trung tâm sân bóng
Champions [n] : đội vô địch
Changing room [n] : phòng thay quần áo
Cheer [v] : cổ vũ, khuyến khích
Coach [n] : huấn luyện viên
Corner kick [n] : phạt góc
Corner: quả đá phạt góc
Cross [n or v] : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar [n] : xà ngang
Defend [v] : phòng thủ
Defender [n] : hậu vệ
Draw [n] : trận đấu ḥòa
Dropped ball [n] : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
Equalizer [n] : Bàn thắng cân bằng tỉ số
Extra time : Thời gian bù giờ
Field markings : đường thẳng
Field [n] : Sân bóng
Field [n] : sân cỏ
FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
FIFA [Fédération Internationale de Football Association, in French ] : liên đoàn bóng đá thể giới
First half : hiệp một
Fit [a] : khỏe, mạnh
Fixture list [n] : lịch thi đấu
Fixture [n] : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
Forward [n] : tiền đạo
Foul [n] : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
Free-kick: quả đá phạt
Friendly game [n] : trận giao hữu
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
Goal area [n] : vùng cấm địa
Goal kick [n] : quả phát bóng
Goal line [n] : đường biên kết thúc sân
Goal scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
Goal [n] : bàn thắng
Goalkeeper, goalie [n] : thủ môn
Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
Goalpost [n] : cột khung thành, cột gôn
Golden goal [n] : bàn thắng vàng [bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là cái chết bất ngờ [Sudden Death]]
Ground [n] : sân bóng
Half-time [n] : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball [n] : chơi bóng bằng tay
Header [n] : cú đội đầu
Header: quả đánh đầu
Home [n] : sân nhà
Hooligan [n] : hô-li-gan
Injured player [n] : cầu thủ bị thương
Injury time [n] : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Injury [n] : vết thương
Keep goal : giữ cầu môn [đối với thủ môn]
Kick [n or v] : cú sút bóng, đá bóng
Kick-off [n] : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Laws of the Game : luật bóng đá
League [n] : liên đoàn
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
Linesman [n] : trọng tài biên
Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Match [n] : trận đấu
Midfield line [n] : đường giữa sân
Midfield player [n] : trung vệ
Midfield [n] : khu vực giữa sân
National team [n] : đội bóng quốc gia
Net [n] : lưới [bao khung thành], cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Offside or off-side [n or adv] : lỗi việt vị
Opposing team [n] : đội bóng đối phương
Own goal [n] : bàn đá phản lưới nhà
Own goal: bàn đốt lưới nhà
Pass [n] : chuyển bóng
Penalty area [n] : khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot [n]: sút phạt đền
Penalty shootout: đá luân lưu
Penalty spot [n] : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
Penalty: quả phạt 11m
Pitch [n] : sân bóng
Play-off: trận đấu giành vé vớt
Possession [n] : kiểm soát bóng
Red card [n] : thẻ đỏ
Referee [n] : trọng tài
Score a goal [v] : ghi bàn
Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Score [v] : ghi bàn
Scoreboard [n] : bảng tỉ số
Scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
Second half [n] : hiệp hai
Send a player_ off [v] : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Shoot a goal [v] : sút cầu môn
Side [n] : một trong hai đội thi đấu
Sideline [n] : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Silver goal [n] : bàn thắng bạc [bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó]
Spectator [n] : khán giả
Stadium [n] : sân vận động
100.Striker [n] : tiền đạo
101.Studs [n] : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt [chúng ta hay gọi: đinh giày]
102.Substitute [n] : cầu thủ dự bị
103.Supporter [n] : cổ động viên
104.Tackle [n] : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
105.Team [n] : đội bóng
106.The kick off: quả giao bóng
107.Throw-in: quả ném biên
108.Ticket tout [n] : người bán vé cao hơn vé chính thức [ta hay gọi là: người bán vé chợ đen]
109.Tie [n] : trận đấu hòa
110.Tiebreaker [n] : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
111.Touch line [n] : đường biên dọc
112.Underdog [n] : đội thua trận
113.Unsporting behavior [n] : hành vi phi thể thao
114.Whistle [n] : còi
115.Winger [n] : cầu thủ chạy cánh
116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
117.Yellow card [n] : thẻ vàng Khi nào có dịp mình sẽ tìm thêm Học tốt
Tweet