Trường học trong tiếng anh là gì

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Trường học trong tiếng anh là gì

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trường học là chủ đề đã rất gần gũi với các bé bởi trường học được coi là ngôi nhà thứ hai của các bé. Vậy “trường học” trong tiếng Anh nói thế nào liệu bé đã biết? Để giải đáp được câu hỏi này, các bé nên “bỏ túi” ngay từ vựng tiếng Anh về trường học. FLYER sẽ bật mí cho các bé những từ vựng tiếng Anh về trường học vô cùng thú vị trong bài viết dưới đây. Chúng mình cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng về trường học trong tiếng Anh chia theo nhóm từ

Trường học trong tiếng anh là gì
Từ vựng về trường học trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa1Kindergarten/ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/Trường mẫu giáo2Nursery school/ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/Trường mầm non3Primary school / Elementary school/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/Trường tiểu học4Secondary school / Middle School / Lower secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/Trường trung học cơ sở5High school/ˈhaɪ ˌskuːl/Trường trung học phổ thông6Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện7College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng/ Đại học ( Mỹ)/ Trung học (Úc)8University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại họcTừ vựng tiếng Anh về các cấp học

Trường học trong tiếng anh là gì
Học tất tần tật các từ vựng về trường học trong tiếng Anh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa9Boarding school/ˈbɔːdɪŋ//skuːl/Trường nội trú10Day school/deɪ skuːl/Trường bán trú11International school/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /Trường quốc tế12Private school/ˈpraɪ.vət skuːl /Trường tư13Public school/ˈpʌb.lɪk skuːl /Trường côngTừ vựng tiếng Anh về các loại trường học

1.3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học

Trường học trong tiếng anh là gì
Từ vựng về trường học: Computer room

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa14Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ Bảng viết15Book /bʊk/ Sách16Campus/ˈkæmpəs/Khuôn viên trường17Canteen /kænˈtiːn/ Khu nhà ăn, căng-tin18Chair /tʃeər/ Ghế19Chalk /tʃɔːk/ Phấn20Classroom /ˈklɑːs.ruːm/Lớp học21Cloakroom /ˈkləʊkruːm/Phòng vệ sinh/phòng cất mũ22Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ Phòng máy tính23Desk /desk/ Bàn24Dormitory /ˈdɔːmɪtəri/Ký túc xá25Facilities/fəˈsɪl.ə.ti/Trang thiết bị26Fitting room / changing room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm//ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ Phòng thay đồ27Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/Phòng thể chất28Hall/hɔːl/Hội trường29Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ Phòng y tế30Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm31Language lab/ˈlaŋɡwɪdʒ//lab/Phòng học ngôn ngữ32Lecture hall/ˈlɛktʃə//hɔːl/Giảng đường33Library /ˈlaɪ.brər.i/Thư viện34Locker/ˈlɒk.ər/ Tủ đồ35Marker /ˈmɑː.kər/ Bút viết bảng36Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ Bãi đỗ xe37Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi38Playing field/ˈpleɪɪŋ fiːld/Sân vận động39Projector/prəˈdʒɛktə/Máy chiếu40Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường41Staffroom/ˈstæfruːm/Phòng giáo viênTừ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa42Head teacher/ˌhedˈtiː.tʃər/ Giáo viên chủ nhiệm43Headmaster/hɛdˈmɑːstə/Hiệu trưởng44Master’s student/ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/Học viên cao học45Postgraduate (hay PhD student)/ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət//ˌpiː.eɪtʃˈdiːˈstjuː.dənt/Nghiên cứu sinh46Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Lớp trưởng47Rector/ˈrek.tər/Hiệu trưởng48Vice-Rector/vaɪs ˈrek.tər/Phó hiệu trưởng49Professor/prəˈfesər/Giáo sư50Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh51Student /ˈstjuː.dənt/ Sinh viên52Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên53Vice monitor/vaɪs mɒn.ɪ.tər/Lớp phóTừ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học

Trường học trong tiếng anh là gì
Từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

Các bé tham khảo từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học tại: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết

1.5. Một số từ vựng tiếng Anh khác thường dùng trong hội thoại ở trường học

1.5.1. Danh từ

Trường học trong tiếng anh là gì
Nói “học sinh xuất sắc” trong tiếng Anh như thế nào?

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa54Assembly/əˈsem.bli/ Buổi tập trung, buổi chào cờ55Bad mark /bæd mɑːk/ Điểm xấu56Break/ Break time/breɪk/Giờ giải lao57Course/kɔːs/Khóa học58Course book/kɔːs bʊk/Sách giáo trình59Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình học60Debate/dɪˈbeɪt/Buổi tranh luận61Exam /ɪɡˈzæm/Kỳ thi62Exam results/ɪgˈzæm rɪˈzʌlts/Kết quả thi63Excellent student/ˈek.səl.ənt ˈstjuː.dənt/Học sinh / sinh viên xuất sắc64Workbook /ˈwɜːk.bʊk/ Sách bài tập65Good mark /ɡʊd mɑːk/Điểm tốt66Grade /ɡreɪd/Khối lớp67Half term/hɑːf tɜːm/Nửa kỳ học68Homework /həʊm.wɜːk/Làm bài tập69LessonUnit/ˈlɛs(ə)n//ˈjuːnɪt/Bài học70Lesson plan/ˈlɛs(ə)n plan/ Giáo án71Notebook/ˈnəʊt.bʊk/Vở72Pen/pɛn/Bút73Pencil/ˈpɛns(ə)l/Bút chì74Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/Bằng cấp75Rule /ruːl /Nội quy76School fee /skuːl fiː/Học phí77Student loan/ˈstjuːdənt ləʊn/Khoản vay cho sinh viên78Student union/ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/Hội sinh viên79Subject/ˈsʌbdʒɛkt/Môn học80TermSemester/tɜːm//sɪˈmɛstə/Học kỳ81Test/test/Bài kiểm tra82Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoa83Timetable/ˈtaɪmˌteɪbl/Thời gian biểu, lịch trình84Uniform/ˈjuː.nɪ.fɔːm/Đồng phục85Yearbook/ˈjɪrbʊk/Kỷ yếuCác danh từ thường dùng trong hội thoại ở trường học

1.5.2. Động từ / Cụm động từ

Trường học trong tiếng anh là gì
“Bỏ túi” các từ vựng trong tiếng Anh về trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa86Drop out (of school)/drɒp aʊt/Bỏ học87Fail an exam/feɪl ən ɪgˈzæm/Thi trượt88LearnStudy/lɜːn//ˈstʌd.i/Học89Pass an exam/pɑːs ən ɪgˈzæm/Thi đỗ90Revise/rɪˈvʌɪz/Ôn lại91Take an exam/sit for an exam/teɪk ən ɪgˈzæm/Thi92Teach/tiːtʃ/Dạy họcCác động từ chủ đề trường học thường được sử dụng

2. Một số mẫu câu hỏi và trả lời có từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng

2.1. Câu hỏi

A: When do most children start school in Vietnam? (Phần lớn học sinh Việt Nam bắt đầu đi học khi nào?)

B: Most children start school in Vietnam at the age of six. (Phần lớn trẻ em Việt Nam bắt đầu đi học lúc 6 tuổi.)

A: How much time do primary school students usually spend at school yesterday? (Thời gian học ở trường tiểu học của học sinh là khoảng bao lâu?)

B: They spend about seven hours in school every day. (Họ học ở trường bảy tiếng mỗi ngày)

A: Do they have to go to school on Saturday? (Các em có phải đến trường vào thứ bảy không?)

B: No, primary school students in Vietnam only go to school Monday through Friday. (Không, học sinh tiểu học chỉ học từ thứ hai đến thứ sáu.)

2.2. Hội thoại lớp học có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học

Học sinh: May I join the class/team? (Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?)

Giáo viên: Yes, you can join the class/team. (Được chứ. Em có thể tham gia lớp học/nhóm.)

Học sinh: May I come in, please? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể vào lớp.)

Học sinh: I am sorry for being late. (Xin lỗi cô em đã đến muộn.)

Giáo viên: No problem. Don’t be late again. (Không sao. Lần sau đừng đi muộn nữa nhé.)

Học sinh: Excuse me, may I go out? (Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)

Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể ra ngoài.)

Học sinh: Can you help me, please? (Cô có thể giúp em không ạ?)

Giáo viên: Yes, no problem. (Tất nhiên là được rồi.)

Học sinh: Can I switch on/off the lights? (Em có thể bật/tắt đèn không ạ?)

Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể bật/tắt đèn.)

Học sinh: Can I sharpen my pencil? (Em có thể gọt bút chì được không ạ?)

Giáo viên: Yes, certainly. (Chắc chắn rồi.)

Học sinh: Can I open/close the window? (Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?)

Giáo viên: Yes, you can. (Em có thể.)

Học sinh: Can I go to the board? (Em có thể lên bảng được không ạ?)

Giáo viên: Yes, of course.. (Tất nhiên rồi, em có thể lên bảng.)

Học sinh: Can I answer the question? (Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?)

Giáo viên: Sure. (Được, mời em trả lời.)

3. Đoạn văn giới thiệu trường sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học

Currently, I am studying in a primary school. Every day I go to school by bike. It takes me 20 minutes to go to school. My school is quite new and large. There are many trees around the school. My schoolyard is so large with a lot of flowers. We often play volleyball here. My school has 21 classes and more than 700 students.

With different subjects, we will learn in separate classrooms. My favorite classroom is the lab. We use it to study biology. My teachers are really nice. They always help us with difficult exercises. Moreover, we share everyday stories. I love my teachers so much. My friends are also very kind and friendly. We learn together and play together. I love my school.

Bản dịch

(Hiện tại, tôi đang đang học tại một trường tiểu học. Hàng ngày tôi đi học bằng xe đạp. Tôi mất 20 phút để đến trường. Trường tôi khá mới và rộng. Xung quanh trường có nhiều cây xanh. Sân trường của tôi rất rộng với rất nhiều hoa. Chúng tôi thường chơi bóng chuyền ở đây. Trường tôi có 21 lớp và hơn 700 học sinh.

Với các môn học khác nhau, chúng tôi sẽ học trong các phòng học riêng biệt. Phòng học yêu thích của tôi là phòng thí nghiệm. Chúng tôi sử dụng nó để nghiên cứu sinh học. Giáo viên của tôi thực sự tốt. Họ luôn giúp đỡ chúng tôi với những bài tập khó. Hơn nữa, chúng tôi còn chia sẻ những câu chuyện hàng ngày. Tôi yêu các thầy cô của tôi rất nhiều. Bạn bè của tôi cũng rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi học cùng nhau và chơi cùng nhau. Tôi yêu trường tôi.)

4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học hiệu quả

Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học, các bé có thể áp dụng các phương pháp khác nhau để mang lại hiệu quả học tập tốt hơn như là: đọc truyện, đọc sách, xem youtube, sử dụng flashcard, luyện tập nói tiếng Anh với bạn và thầy cô có sử dụng từ vựng chủ đề trường học, làm nhiều bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học,…

4.1. Đọc sách, nghe nhạc và xem phim tiếng Anh thường xuyên

Đọc sách báo và xem các video bằng tiếng Anh được cho là cách học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu nhất và không có nhiều áp lực. Tuy nhiên để đạt được kết quả tốt nhất, các bé cần chú ý một vài điều nhỏ sau đây:

  • Hãy bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản trong cuộc sống hằng ngày với những từ vựng và cấu trúc đơn giản đã được học.
  • Các bé cũng không nên ngay lập tức tra từ điển khi gặp bất kỳ một từ mới nào. Việc tra cứu liên tục này sẽ làm tư duy của bé bị gián đoạn, làm cho khả năng tiếp nhận thông tin bị hạn chế hơn. Thay vào đó, các hãy đánh dấu lại từ chưa hiểu, hoặc dựa vào ngữ cảnh, các từ liên quan trong cùng câu để đoán ý. Sau khi đã đoán được đại ý, các bé có thể dùng từ điển để tra lại một lượt.

Trường học trong tiếng anh là gì
Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về trường học trong tiếng Anh

4.2. Sử dụng ngay các từ vựng vừa học

Các bé hãy dùng ngay các từ vựng vừa học bên trên nhé. Ứng dụng nó ngay sau khi học chính là cách học từ vựng tiếng Anh rất hiệu quả. Các bé có thể sử dụng từ vựng vừa được nói chuyện hay nhắn tin với bạn bè hay đơn giản chỉ là viết lại thành một đoạn văn theo ý của các bé.

4.3. Sử dụng Flashcard

Flashcard là phương pháp học từ mới tiếng Anh khá phổ biến và có tính hiệu quả khá cao. Ba mẹ hãy mua cho bé bộ flashcard từ vựng tiếng Anh về trường học để bé có thể ôn lại từ vựng hàng ngày nhé. Flashcard vừa gọn nhé để mạng theo vừa có hình ảnh minh họa sống động, điều này giúp các bé có thể học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về trường học

Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học tại đây.

6. Tổng kết

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học mà FLYER muốn chia sẻ đến các bé. Hy vọng rằng bài tổng hợp này sẽ giúp ích cho các bé trong quá trình học tiếng Anh nói chung và học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học nói riêng. Các bé hãy ghi chép lại và luyện tập mỗi ngày để có thể tự tin sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học trong giao tiếp hằng ngày. Học từ vựng là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự kiên trì của bé, vì vậy ba mẹ hãy đồng hành cùng các bé chinh phục lượng từ vựng này nhé!

Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản ngay hôm nay để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn với học sinh tiểu học.

Ngoài ra, hãy tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé