Từ: unilateral
/'ju:ni'lætərəl/
-
tính từ
ở về một phía, một bên
-
một bên, đơn phương
unilateral contract
hợp đồng ràng buộc một bên
unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
unilateral sanctions
unilateral action
unilateral military
unilateral decision
unilateral measures
unilateral trade
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/
Tính từSửa đổi
unilateral /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/
- Ở về một phía, một bên.
- Một bên, đơn phương. unilateral contract — hợp đồng ràng buộc một bên unilateral repudiation of a treaty — sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]