Wet nghĩa tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ wet - wet là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Tính từ
1. ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa
2. có mưa
3. (hội họa) chưa khô, còn ướt
4. (thông tục) say bí tỉ
5. (từ lóng) ủy mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)
6. (Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trương cấm rượu (người, thành phố, bang)
Danh từ
1. tình trạng ẩm ướt
2. mưa, trời mưa
3. (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
4. (Mỹ) người phản đối sự cấm rượu
Ngoại Động từ
1. làm ướt, thấm nước, dấp nước
2. đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)
3. uống rượu mừng