Danh sách các tập phim tiến hóa pokemon năm 2024

Trong Pokémon Scarlet and Violet, hầu hết Pokémon sẽ tiến hóa thông qua việc lên cấp, nhưng không phải tất cả chúng đều hoạt động theo cách này. Một số Pokémon cần đá hoặc vật phẩm đặc biệt để tiến hóa, trong khi có những con khác cần được trao đổi. Một số thậm chí cần phải có giới tính cụ thể hoặc tăng cấp vào những thời điểm nhất định trong ngày.

Hướng dẫn tiến hóa tất cả các Pokémon trong Pokémon Scarlet and Violet cung cấp mọi thông tin về những dạng tiến hóa đặc biệt mà người chơi cần biết để nâng cấp sức mạnh tối đa cho Pokémon của mình.

Pokémon dùng đá để tiến hóa

Danh sách các tập phim tiến hóa pokemon năm 2024
Eeve là một trong những Pokémon có nhiều dạng tiến hóa nhất

Đá tiến hóa có thể được tìm thấy rải rác xung quanh Paldea trên mặt đất, với dấu hiệu nhận biết là những vật thể lấp lánh. Chỉ từ việc dạo quanh Paldea và khám phá, người chơi sẽ tìm thấy rất nhiều điều.

PokémonĐáPokémon sau tiến hóaEeveeFire StoneFlareonGrowlitheFire StoneArcanineCapsakidFire StoneScovillainEeveeWater StoneVaporeonShellderWater StoneCloysterPikachuThunder StoneRaichuEeveeThunder StoneJolteonMagnetonThunder StoneMagnezoneTadbulbThunder StoneBelliboltEeveeLeaf StoneLeafeonPetililSun StoneLilligantSunkernSun StoneSunfloraEeveeIce StoneGlaceonCetoddleIce StoneCetitanCrabrawlerIce StoneCrabominableJigglypuffMoon StoneWigglytuffFloetteShiny StoneFlorgesMurkrowDusk StoneHonchkrowMisdreavusDusk StoneMismagiusKirlia (đực)Dawn StoneMismagiusSnorunt (cái)Dawn StoneFroslassWeepinbellLeaf StoneVictreebel (DLC The Teal Mask)VulpixFire StoneNinetales (DLC The Teal Mask)LampentDusk StoneChandelure (DLC The Teal Mask)NuzleafLeaf StoneShiftry (DLC The Teal Mask)ClefairyMoon StoneClefable (DLC The Teal Mask)NosepassThunder StoneProbopass (DLC The Teal Mask)CharjabugThunder StoneVikavolt (DLC The Teal Mask)PoliwhirlWater StonePoliwrath (DLC The Teal Mask)LombreWater StoneLudicolo (DLC The Teal Mask)ExeggcuteLeaf StoneExeggutor (DLC The Teal Mask)CottoneeSun StoneWhimsicott (DLC The Teal Mask)GloomLeaf StoneVileplume (DLC The Teal Mask)GloomSun StoneBellossom (DLC The Teal Mask)MinccinoShiny StoneCinccino (DLC The Teal Mask)Alolan SandshrewIce StoneAlolan Sandslash (DLC The Indigo Disk)Alolan VulpixIce StoneAlolan Ninetales (DLC The Indigo Disk)

Pokémon dùng vật phẩm đặc biệt để tiến hóa

Những Pokémon này yêu cầu sử dụng những vật phẩm đặc biệt trên chúng để tiến hóa, tương tự như cách sử dụng đá.

PokémonVật phẩmPokémon sau tiến hóaSinistea (Antique)Chipped PotPolteageistSinistea (Phony)Cracked PotPolteageistApplinSweet AppleAppletunApplinTart AppleFlappleCharcadetAuspicious ArmorArmarougeCharcadetMalicious ArmorCeruledgeGimmighoul999 Gimmighoul CoinGholdengoApplinSticky AppleDipplin (DLC The Teal Mask)Poltchageist (Counterfeit Form)Unremarkable TeacupSinistcha (DLC The Teal Mask)Poltchageist (Artisan Form)Masterpiece TeacupSinistcha (DLC The Teal Mask)DuraludonMetal AlloyArchaludon (DLC The Indigo Disk)Galarian SlowpokeGalarica CuffGalarian Slowbro (DLC The Indigo Disk)Galarian SlowpokeGalarian WreathGalarian Slowking (DLC Indigo Disk)

Pokémon yêu cầu điều kiện trận chiến cụ thể để tiến hóa

Những Pokémon này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong trận chiến để tiến hóa. Chúng sẽ phát triển sau khi người chơi đáp ứng đúng các điều kiện.

PokémonĐiều kiện trận chiếnPokémon sau tiến hóaBisharpgiữ Leader's Crest và đánh bại 3 Bisharp khác bằng Leader's Crest trong trận chiếnKingambitPrimeapedùng Rage Fist 20 lầnAnnihilapeBasculin (White Striped)294 sát thương recoilBasculegion (DLC The Teal Mask)

Pokémon tiến hóa trong multiplayer

Để Finizen phát triển, nó cần tăng cấp khi người chơi tham gia vào multiplayer (cục bộ hoặc trực tuyến).

  • Finizen + level 38 trong multiplayer = Palafin

Pokémon cần có mức Friendship cao để tiến hóa

Người chơi sẽ cần phải nâng cao Friendship với những Pokémon này, sau đó tăng cấp cho chúng một lần để tiến hóa chúng. Game thủ có thể nâng cao tình bạn bằng cách đưa cho Pokémon một chiếc Soothe Bell và tăng cấp cho chúng.

Pokémon Điều kiện đi kèmPokémon sau tiến hóaEeveeChỉ ban ngàyEspeonEeveeChỉ ban đêmUmbreonEeveebiết di chuyển kiểu FairySylveonPichuPikachuIgglybuffJigglypuffChanseyBlisseyAzurillMarillRioluChỉ ban ngàyLucario

Pokémon tiến hóa bằng cách đi bộ trong chế độ Let’s Go

Thu thập những Pokémon này bằng cách để chúng dẫn đầu trong nhóm, nhấn nút R để kích hoạt chế độ Let's Go và đi bộ với chúng. Tăng cấp cho chúng sau khi đạt đủ sử bước khi đi dạo để giúp chúng tiến hóa.

PokémonĐiều kiệnPokémon sau tiến hóaPawmoĐi bộ 1000 bướcPawmotBramblinĐi bộ 1000 bướcBrambleghastRellorĐi bộ 1000 bướcRabsca

Pokémon cần học chuyển động đặc biệt

Khi những Pokémon này học được bước di chuyển tương ứng, chúng sẽ tiến hóa. Nếu Pokémon đã tăng cấp vượt quá điểm mà chúng học được chiêu thức một cách tự nhiên, game thủ sẽ cần dạy lại cho chúng, sau đó tăng cấp một lần nữa.

Pokémon Điều kiệnPokémon sau tiến hóaEeveeFriendship + biết di chuyển kiểu tiênSylveonGirafarigBiết Twin Beam (cấp 32)FarigirafDunspaceBiết Hyper Drill (cấp 32)DudunsparceBonslyBiết Mimic (cấp 16)SudowoodoSteeneeBiết Stomp (cấp 28)TsareenaYanmaAncient Power (level 33)Yanmega (DLC The Teal Mask)PiloswineAncient Power (có thể được “ghi nhớ” sau khi tiến hóa từ Swinub thành Piloswine)Mamoswine (DLC The Teal Mask)AipomDouble Hit (level 32)Ambipom (DLC The Teal Mask)Hisuian QwilfishBarb Barrage (level 28)Overqwil (DLC The Indigo Disk)DipplinDragon Cheer (TM226)Hydrapple (DLC The Indigo Disk)

Pokémon chỉ tiến hóa ở một thời gian cụ thể trong ngày

Những Pokémon này có nhiều phương pháp lên cấp khác nhau, nhưng chúng chỉ có thể được thực hiện vào những thời điểm nhất định trong ngày. Thời gian trong ngày không tương quan với thời gian trong thế giới thực. Người chơi có thể kiểm tra mấy giờ trong trò chơi bằng cách mở Pokédex hoặc bản đồ của mình.

Pokémon Điều kiệnThời gianPokémon sau tiến hóaSneaselGiữ Razor Claw + levelBuổi tốiWeavileEeveeFriendshipBuổi sángEspeonEeveeFriendshipBuổi tốiUmbreonRioluFriendshipBuổi sángLucarioHappinyGiữ Oval Stone + levelBuổi sángChanseyYungoosLevel 20Buổi sángGumshoosRockruffLevel 25Buổi sángMidday Form LycanrocRockruffLevel 25Buổi tốiMidnight Form LycanrocRockruff với Own TempoLevel 257-8 giờ tốiDusk Form LycanrocFomantisLevel 34Buổi sángLurantisGreavardLevel 30Buổi tốiHoundstone

Pokémon cần trao đổi để tiến hóa

Những Pokémon này cần được giao dịch để tiến hóa. Sau khi giao dịch hoàn tất, chúng sẽ phát triển, vì vậy chúng sẽ cần được giao dịch trở lại trainer ban đầu.

Pokémon Điều kiệnPokémon sau tiến hóaHaunterTrao đổiGengarSlowpokeGiữ King's Rock + trao đổiSlowkingScytherTrao đổiScizor

Pokémon giữ vật phẩm để tiến hóa

Những Pokémon này cần phải giữ các vật phẩm cụ thể và sau đó tăng cấp hoặc trao đổi để tiến hóa.

Pokémon Điều kiệnPokémon sau tiến hóaSlowpokeGiữ King's Rock + trao đổiSlowkingScytherGiữ Metal Coat + trao đổiScizorSneaselGiữ Razor Claw + levelWeavile (buổi tối)HappinyGiữ Oval Stone + levelChansey (buổi sáng)BisharpGiữ Leader's Crest + đánh bại 3 Bisharp khác bằng Leader's Crest trong trận chiếnKingambit

Pokémon tiến hóa với giới tính cụ thể

Những Pokémon này chỉ tiến hóa thành các dạng khác khi chúng thuộc một giới tính cụ thể.

Pokémon Điều kiệnPokémon sau tiến hóaKirlia (đực)Dawn StoneGalladeSnorunt (cái)Dawn StoneFroslassCombee (cái)Level 21VespiquenSalandit (cái)Level 33Salazzle

Pokémon cần chỉ số cụ thể để tiến hóa

Với sự ra mắt của DLC The Indigo Disk, Pokémon Scarlet and Violet có thêm một số Pokémon tiến hóa dựa trên các chỉ số cụ thể của nó.

  • Tyrogue + cấp 20 + chỉ số tấn công cao hơn phòng thủ = Hitmonlee (DLC Indigo Disk)
  • Tyrogue + cấp 20 + phòng thủ cao hơn tấn công = Hitmonchan (DLC Indigo Disk)
  • Tyrogue + cấp 20 + tấn công và phòng thủ bằng nhau = Hitmontop (DLC Indigo Disk)

Pokémon yêu cầu giữ console theo cách cụ thể để tiến hóa

Nhà phát triển đã tạo ra một cách tiến hóa mới lạ cho Pokémon trong DLC The Indigo Disk, đó là giữ Nintendo Switch của mình theo một cách cụ thể để Pokémon này tiến hóa.