Smile love là gì
1. So smile. Show
Cứ mỉm cười đi nào. 2. Big smile, Nuch. Cười lên nào Nuch. 3. And now sell the smile, sell the smile, really sell it. Và bây giờ hãy cười tươi lên nào. 4. That damned smile. Nụ cười chết tiệt đó. 5. He had an engaging smile, although he didn’t smile often during our talk. Em ấy có một nụ cười duyên dáng, mặc dù em ấy không mỉm cười nhiều trong lúc chúng tôi nói chuyện. 6. And a terrific smile. Và nụ cười tuyệt diệu. 7. "Sadness behind the smile". “Tấm chân tình đằng sau những tiếng cười”. 8. Turn around and smile, Québécois. Xoay lại và mỉm cười đi, anh chàng Quebec. 9. Give us a smile, chief. Cười lên nào, hạ sỹ. 10. Make eye contact and smile. Nhìn vào mắt và mỉm cười. 11. This is a smile expression." Đây là cách biểu lộ một nụ cười." 12. That smile was so sincere. Con xem nụ cười của nó chân thành biết bao. 13. Just Smile and Don’t Talk. Ông chỉ tủm tỉm cười mà không nói. 14. A warm smile confirms that. Một nụ cười nồng hậu khẳng định điều đó. 15. Don't forget to smile, darling. Đừng quên mỉm cười chứ, anh yêu. 16. I asked you to smile. Tôi yêu cầu các cô cười. 17. It hurts when I smile. Thật đau khi em cười. 18. She gave me a shy smile. Nó nhìn tôi và cười ngượng ngịu. 19. Is one person’s smile another’s grimace? Liệu nụ cười của người này có là cái cau mày với người kia? 20. You die with Russian smile on. Chết với nụ cười Nga trên môi. 21. You have a real pretty smile. Cô có một nụ cười thực sự quyến rũ. 22. Show me that darling Nicky smile. Cho tôi nhìn thấy nụ cười quyến rũ đó của Nicky đi nào. 23. How you live for her smile? Sao anh có thể sống vì nụ cười của cô ấy? 24. “Bring a Smile to Jehovah’s Face” “Làm Đức Giê-hô-va mỉm cười” 25. Whichever makes you smile like that. Miễn làm cô cười là được. 26. Your mother had the sweetest smile. Mẹ con có nụ cười đẹp nhất trên đời. 27. My smile is even more sincere. Sư phụ nhìn xem nụ cười của con đủ chân thành chưa? 28. Here's to your health and smile! Anh Thiếu gia, chúc bố dồi dào sức khỏe, vui vẻ cả ngày. 29. I call it the " smile section. " Em gọi nó là " khu vực cười đùa ". 30. Wipe that smile off your face. Bỏ điệu cười đó đi. 31. And you have a charming smile. Và em có nụ cười quyến rũ. 32. Louise has such an amazing smile. Louise có một nụ cười thật tuyệt vời. 33. You have such a nice smile. Cậu có một nụ cười như mùa thu tỏa nắng. 34. Gently, pleasantly, and with a smile. Anh cởi mở, thân thiện, có nụ cười hiền hậu. 35. "Good morning", said Tom with a smile. "Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói. 36. 8 Your Smile —A Gift to Share 8 Nụ cười—Một món quà tuyệt vời 37. " Let's put a smile on that face. " " Hãy đặt một nụ cười lên khuôn mặt đó nhé. " 38. That's not the biggest smile you have. Đó không phải là nụ cười tươi nhất mà con có. 39. Gives me a little smile like, " Well? " Cười mỉm với tôi một phát theo kiểu: " Ngươi thấy sao? " 40. She has the smile of an angel Nàng có nụ cười của một thiên thần 41. 28 “Bring a Smile to Jehovah’s Face” 28 “Làm Đức Giê-hô-va mỉm cười” 42. Rucell's wry smile under his handlebar mustache. tôi thấy thầy giáo dạy môn hình học của tôi ở trường trung học.thầy Rucell cười gượng gạo dưới cái bộ râu rậm rậm 43. But these eyes do not make you smile. Nhưng cặp mắt đó không làm bạn mỉm cười. 44. Look at that winning smile, those trusting eyes. Hãy nhìn nụ cười chiến thắng, đôi mắt tin cậy đó mà xem. 45. Your smile like the sun is so dazzling Nụ cười của anh cứ như ánh dương, thật rực rỡ chói loà. 46. They've got that wryly smile on their mouth. Miệng chúng có kiểu cười ghê tởm. 47. Her smile reflected her great joy and satisfaction. Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cho thấy chị vô cùng vui sướng và thỏa nguyện. 48. Were you thrilled by your baby’s first smile? Bạn có từng cảm thấy hứng chí trước nụ cười đầu tiên nơi đứa bé sơ sinh của bạn chưa? 49. PARENTS love to see their newborn baby smile. CÁC bậc cha mẹ vui thích thấy con sơ sinh mình nhoẻn miệng cười. 50. Can you all spot the fake smile here? Tất cả mọi người đều có thể phát hiện ra những nụ cười giả tạo ở đây chứ? Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề smile love nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp: 1. Smile là gì, Nghĩa của từ Smile | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
2. SMILE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la
3. YOUR SMILE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch - TR-Ex
4. Smile Nghĩa Là Gì? - từ-điển.com
5. "i love it when you smile" có nghĩa là gì? - HiNative
6. "What we love is your lively smile" có nghĩa là gì? - HiNative
7. love your smile dịch
8. Những câu nói tiếng Anh về tình yêu hay nhất - leanhtien.net
9. Top 20 let
10. smile nghĩa là gì trong Tiếng Anh? - Duolingo
11. Your smile makes me happy. - Forum - Duolingo
12. Những Câu nói hay và Ý nghĩa về Tình yêu bằng tiếng Anh và ...
13. smile bằng Tiếng Việt - Glosbe
14. Những câu nói... - Toeic & Giao Tiếp - Anh ngữ Tôi Tự Học
15. Những câu nói tiếng anh có ý nghĩa nhất 1. I love you not ...
16. Cap thả thính bằng tiếng Anh - SaiGon Vina
17. I Love Your Smile - Shanice - Lời dịch
18. 338+ Câu STT tiếng Anh hay mang nhiều ý nghĩa | e4Life.vn
19. Những câu danh ngôn tiếng Anh ý nghĩa nên đọc khi buồn
|