So sánh camera nokia 8 và sony xz1 năm 2024

Sony Xperia XZ2 sở hữu một số cải tiến so với người tiền nhiệm của mình, nhưng nếu so với Nokia 8 Sirocco thì sẽ ai trội hơn? Điểm qua những điểm giống và khác nhau giữa hai chiếc điện thoại flagship đến từ Sony và Nokia, ai đáng cạnh tranh với Samsung Galaxy S9 hơn?

Giá bán dự kiến

Sony Xperia XZ2 dự kiến sẽ cho lên kệ với mức giá vào khoảng 978USD (gần bằng 22 triệu đồng), cùng phiên bản Xperia XZ2 Compact khoảng 733USD (khoảng 16.7 triệu đồng).

Nokia 8 Sirocco cũng là chiếc điện thoại phân khúc cao cấp, do vậy giá bán sẽ rơi vào khoảng 919USD (gần bằng 21 triệu đồng).

Nếu xét về giá cả, Nokia 8 Sirocco chỉ rẻ hơn một chút so với Sony Xperia XZ2.

Tin liên quan Chính thức ra mắt bộ đôi Samsung Galaxy S9 và S9+

Thiết kế

So sánh camera nokia 8 và sony xz1 năm 2024

Về phần thiết kế, các chuyên gia công nghệ có một chút “thiên vị” đối với Nokia 8 Sirocco thay vì Xperia XZ2.

Sony Xperia XZ2 đã không còn giữ vẻ ngoài vuông vắn, cứng cáp như trước mà thay vào đó là phần mặt lưng cong hao hao như những gì mà Nokia từng làm với các dòng điện thoại 3 năm trở về trước của mình. Màn hình hiển thị 18:9 theo xu hướng màn hình tràn từ trước đến nay.

Nokia 8 Sirocco sở hữu thiết kế màn hình kính cong tràn hai bên cạnh, mang một chút ấn tượng của Samsung Galaxy Note 8 nhưng vuông vức hơn và tỷ lệ kích thước cũng khác.

Phần cứng và hiệu năng

So sánh camera nokia 8 và sony xz1 năm 2024

Màn hình 5.7 inch của Sony Xperia XZ2 lớn hơn 5.5 inch của Nokia 8 Sirocco. Tuy nhiên, độ phân giải của Xperia XZ2 chỉ là Full HD+ trong khi Nokia 8 Sirocco được trang bị Quad HD.

Xét về hiệu năng, bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 845 của Xperia XZ2 mới hơn so với Snapdragon 835 của Nokia 8 Sirocco. Nhưng dung lượng RAM của Xperia XZ2 lại “thua thiệt” so với Nokia 8 Sirocco khi so giữa 4GB/ 64GB, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài và 6GB/128GB không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài.

Tin liên quan Sony Xperia XZ2 ra mắt - Những điều cần biết

Camera trước của cả hai chiếc smartphone này đều được trang bị 5MP, Nokia 8 Sirocco có cụm camera kép mặt sau với ống kính Zeiss nổi tiếng, đi cùng với chế độ chụp Pro Camera vốn từng thuộc về dòng điện thoại Lumia trước đây của Nokia.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) 3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F8341, F8342 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8341, G8342, G8342 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8341 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8342 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 29, 38, 40, 41, 66 - G8343 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps Launch Announced 2017, August 31 2017, August 16 Status Available. Released 2017, September 19 Available. Released 2017, September 07 Body 148 x 73.4 x 7.4 mm (5.83 x 2.89 x 0.29 in) 151.5 x 73.7 x 7.9 mm (5.96 x 2.90 x 0.31 in) 3D size compare

Size up

155 g (5.47 oz) 160 g (5.64 oz) Build Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame (6000 series) SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) IP54, dust and splash resistant Display Type IPS LCD, HDR10 IPS LCD 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio) 5.3 inches, 77.4 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio) Resolution 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~554 ppi density) Protection Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5 Triluminos display X-Reality Engine Always-on display Platform OS Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) CPU Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) Octa-core (4x2.5 GHz Kryo & 4x1.8 GHz Kryo) GPU Adreno 540 Adreno 540 Memory Card slot microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only microSDXC (uses shared SIM slot) Internal 64GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM UFS 2.1 UFS 2.1 Main Camera Modules 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF, Laser AF, OIS 13 MP B/W, f/2.0, 1.12µm, PDAF Features LED flash, panorama, HDR Zeiss optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps 4K@30fps, 1080p@30fps Selfie Camera Modules 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3" 13 MP, f/2.0, (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF Video 1080p@30fps (gyro-EIS) 4K Sound Loudspeaker Yes, with stereo speakers Yes 3.5mm jack Yes Yes 24-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE 5.0, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS, GALILEO GPS, GLONASS, BDS NFC Yes Yes Infrared port No No Radio No No USB USB Type-C 3.1, OTG USB Type-C 3.1 Features Sensors Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer ANT+ Battery Type Li-Ion 2700 mAh, non-removable Li-Ion 3090 mAh, non-removable Charging 18W wired, QC3 18W wired, QC3 Stand-by Talk time Misc Colors Black, Warm Silver, Venus Pink, Moonlit Blue Tempered Blue, Polished Blue, Steel, Polished Copper SAR EU 0.22 W/kg (head) 1.33 W/kg (body) Models G8341, G8342, F8341, F8342, G8343, SOV36, SO-01K TA-1004, TA-1012, TA-1052 Price About 260 EUR About 300 EUR Tests Performance GeekBench: 6541 (v4.4), 1527 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) AnTuTu: 210323 (v7), 242434 (v8) GeekBench: 6568 (v4.4), 1668 (v5.1) GFXBench: 12fps (ES 3.1 onscreen) Display Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Audio quality Battery (old)