So sánh nissan teana và mazda 6 năm 2024
Mazda 6 2.5L 2014 Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ
Động cơ - vận hành Động cơ l4 DOHC QR25, l4 DOHC Dung tích công tác (cc) 2.5L 2.5L Số van - 16 Công suất tối đa 185Hp tại 5700 vòng/phút 179.6Hp tại 6000 vòng/phút Momen xoắn tối đa 25.5Kg.m tại 3250 vòng/phút 24.7Kg.m tại 4000 vòng/phút - Hệ thống treo trước MacPherson Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng - Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thông phun nhiên liệu - Phun xăng điện tử đa cổng liên tục Tỷ số nén - 10 Tiêu chuẩn khí xả - Euro 4 Hộp số Tự động 6 cấp Vô cấp X-Tronic Hệ thống truyền động Cầu trước 2WD Nhiên liệu sử dụng Xăng Xăng Tỷ số truyền - 2.6310 - 0.3780 Tỷ số truyền số lùi - 1.960 - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) - 10.1 - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) - 6.2 - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) - 7.6 Hệ thống điều khiển van biến thiên - CVTCS Đường kính x Hành trình Piston (mm) - 89 x 100 Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) 4865 x 1840 x 1450 4863 x 1830 x 1488 Chiều dài cơ sở (mm) 2830 2775 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) - 1585 / 1585 Khoảng sáng gầm xe (mm) - 135 Bán kính quay vòng tối thiểu (m) - 5.9 Trọng lượng không tải (kg) 1458 1545 Trọng lượng toàn tải (kg) - 1910 Loại vành xe Hợp kim 19" Hợp kim 17" Lốp xe trước 225/45R19 215/55R17 Lốp xe sau 225/45R19 215/55R17 Số chỗ ngồi 5 5 Số cửa 4 4 Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 62 68 Ngoại thất - Đèn chiếu gần (đèn cos) - Halogen - Đèn chiếu xa (đèn far) - Halogen - Hệ thống điều khiển đèn tự động - Có Đèn sương mù phía trước - Có Cụm đèn sau - LED - Chức năng gập điện Có - - Chức năng chỉnh điện Có Có - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ - Có - Cùng màu thân xe - Có Lưới tản nhiệt - Mạ crôm viền xung quanh Tay nắm cửa ngoài - Mạ crôm Chức năng sấy kính sau - Có Gạt mưa - Có Ăng ten - Có Nội thất - Kiểu tay lái - 3 chấu - Nút bấm điều khiển tích hợp Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình Có - Điều chỉnh tay lái - Chỉnh 4 hướng - Trợ lực tay lái - Thủy lực & điện tử - Chất liệu bọc tay lái - Da - Chức năng cần chuyển số Có - Chất liệu bọc ghế - Da - Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng - Điều chỉnh ghế hành khách trước Chỉnh điện Chỉnh cơ 4 hướng - Chức năng sưởi - Có Ghế sau - Gập 60:40 Tay nắm cửa trong - Mạ crôm Giá đựng cốc phía trước - Có Giá đựng cốc phía sau - Có Gương chiếu hậu bên trong - Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Chìa khóa thông minh Cửa sổ điều chỉnh điện - Có Cửa sổ trời 1 cửa sổ trời Có Khóa cửa an toàn cho trẻ em - Có Hệ thống báo động - Có Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) - Có Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau 2 vùng độc lập - Màn hình - Có - Hệ thống âm thanh loại loa Bose - - Hệ thống âm thanh đầu đĩa DVD CD - Hệ thống âm thanh số loa 11 9 tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX Có Có - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB Có Có - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth Có Có - Radio AM/FM Có Có Kết nối wifi và lướt web Không Không An toàn - Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa - Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) Không Không - Chống bó cứng phanh (ABS) Có Có - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Có Có - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Số túi khí 6 6 - Túi khí trước người lái Có Có - Túi khí trước hành khách phía trước Có Có - Túi khí bên hông người lái Có Có - Túi khí bên hông khách hàng phía trước Có Có - Túi khí đầu gối người lái Không Không - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước Không Không - Túi khí bên hông phía sau Có Không - Túi khí rèm Có Có - Cảm biến trước - - - Cảm biến sau Có - Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) Không Không Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) Không Không Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) Không Không Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) Có Có Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) Không Không Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) Không Không Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không Không Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp - - Hệ thống bảo vệ người đi bộ Không Không Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) Không Không Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) Không Không Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình Không Không Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) - - Hệ thống đỗ xe tự động Không Không Cảnh báo còn người trong xe Không Không Nhắc quên chìa khoá, cửa hở - - Nhắc nhở thắc dây an toàn - Có Dây đai an toàn Có Đa điểm Camera lùi Có Có Cửa sổ chống kẹt tay - - Cột lái tự đổ - - Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ - - Khung xe Không Không Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe - - |