Tokki là gì

時 米 切る Nghĩa là gì ?とき toki こめ kome きる kiru. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ 時 米 切る

Cách đọc : とき toki
Ý nghĩa : khi, thời gian
Ví dụ : 時の経つのは早い。 Thời gian trôi qua rất nhanh”

Cách đọc : こめ kome
Ý nghĩa :
Ví dụ : 日本人はお米が大好きです。 Người Nhật rất thích gạo”

Cách đọc : きる kiru
Ý nghĩa : cắt
Ví dụ : この紙を半分に切ってください。 昨日、髪を切りました。 hãy cắt tờ giấy này làm đôi

Trên đây là nội dung bài viết 時 米 切る Nghĩa là gì ?とき toki こめ kome きる kiru. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm[bằng kanji, hiragana hay romaji đều được] + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

Toki là tên dành cho nữ. Nguồn gốc của tên này là Nhật Bản. Ở trang web của chúng tôi, 13 những người có tên Toki đánh giá tên của họ với 4.5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Có một biệt danh cho tên Toki là "Toki".
Có phải tên của bạn là Toki? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Toki là: "Thời gian cơ hội".



13 những người có tên Toki bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.



Đánh giá



Dễ dàng để viết



Dễ nhớ



Phát âm



Cách phát âm trong Tiếng Anh



Ý kiến của người nước ngoài


Thể loại

Toki hiện trong những mục kế tiếp:

Có phải tên của bạn là Toki? Bình chọn vào tên của bạn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toki trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toki tiếng Hàn nghĩa là gì.

Bấm nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]
toki
  • 따오기

  • toki: 따오기,

    Đây là cách dùng toki tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toki trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới toki

    • người mới tới tiếng Hàn là gì?
    • khai diễn tiếng Hàn là gì?
    • gallagher tiếng Hàn là gì?

    Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Hàn hay Hàn ngữ [Hangul: 한국어; Hanja: 韓國語; Romaja: Hangugeo; Hán-Việt: Hàn Quốc ngữ - cách gọi của phía Hàn Quốc] hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ [Chosŏn'gŭl: 조선말; Hancha: 朝鮮말; McCune–Reischauer: Chosŏnmal; Hán-Việt: Triều Tiên mạt - cách gọi của phía Bắc Triều Tiên] là một loại ngôn ngữ Đông Á. Đây là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên.

    Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hàn miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Tiếng Triều Tiên là một ngôn ngữ chắp dính. Dạng cơ bản của một câu trong tiếng Triều Tiên là "chủ ngữ - tân ngữ - động từ" [ngôn ngữ dạng chủ-tân-động] và từ bổ nghĩa đứng trước từ được bổ nghĩa. Chú ý là một câu có thể không tuân thủ trật tự "chủ-tân-động", tuy nhiên, nó phải kết thúc bằng động từ.
    Câu nói "Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một chút thức ăn" trong tiếng Triều Tiên sẽ là "Tôi thức ăn mua để cửa hàng-đến đi-đang".

    Trong tiếng Triều Tiên, các từ "không cần thiết" có thể được lược bỏ khỏi câu khi mà ngữ nghĩa đã được xác định. Nếu dịch sát nghĩa từng từ một từ tiếng Triều Tiên sang tiếng Việt thì một cuộc đối thoại bằng có dạng như sau:

    • H: "가게에 가세요?" [gage-e gaseyo?]
    • G: "예." [ye.]
    • H: "cửa hàng-đến đi?"
    • G: "Ừ."
    • trong tiếng Việt sẽ là:
    • H: "Đang đi đến cửa hàng à?"
    • G: "Ừ."

    Nguyên âm tiếng Hàn

    Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi
    /i/ , /e/ , /ɛ/ , /a/ , /o/ , /u/ , /ʌ/ , /ɯ/ , /ø/
    /je/ , /jɛ/ , /ja/ , /wi/ , /we/ , /wɛ/ , /wa/ , /ɰi/ , /jo/ , /ju/ , /jʌ/ , /wʌ/

    독일산 셰퍼드

    dog-ilsan syepeodeu


    chó bec-giê Đức

    동물

    dongmul


    động vật

    부리

    buli


    cái mỏ

    비버

    bibeo


    con hải ly

    물림

    mullim


    cú cắn [châm đốt, mổ]

    멧돼지

    mesdwaeji


    con lợn lòi đực

    우리

    uli


    cái lồng

    송아지

    song-aji


    con bê

    고양이

    goyang-i


    con mèo

    병아리

    byeong-ali


    con gà con

    dalg


    con gà

    사슴

    saseum


    con nai

    gae


    con chó

    돌고래

    dolgolae


    cá heo

    오리

    oli


    con vịt

    독수리

    dogsuli


    chim đại bàng

    깃털

    gisteol


    lông vũ

    홍학

    honghag


    chim hồng hạc

    망아지

    mang-aji


    ngựa con

    음식

    eumsig


    thức ăn chăn nuôi

    여우

    yeou


    con cáo

    염소

    yeomso


    con dê

    거위

    geowi


    con ngỗng

    토끼

    tokki


    thỏ rừng

    암탉

    amtalg


    con gà mái

    왜가리

    waegali


    con diệc

    ppul


    cái còi tín hiệu

    말굽

    malgub


    cái móng ngựa

    새끼 양

    saekki yang


    con cừu non

    가죽끈

    gajugkkeun


    dây xích [buộc]

    바닷가재

    badasgajae


    con tôm hùm

    동물의 사랑

    dongmul-ui salang


    yêu quý động vật

    원숭이

    wonsung-i


    con khỉ

    입마개

    ibmagae


    rọ mõm

    둥지

    dungji


    cái tổ

    올빼미

    olppaemi


    con cú

    앵무새

    aengmusae


    con vẹt

    공작

    gongjag


    con công

    펠리컨

    pellikeon


    con bồ nông

    펭귄

    peng-gwin


    chim cánh cụt

    애완 동물

    aewan dongmul


    con vật nuôi

    비둘기

    bidulgi


    chim bồ câu

    토끼

    tokki


    con thỏ

    수탉

    sutalg


    con gà trống

    바다사자

    badasaja


    sư tử biển

    갈매기

    galmaegi


    con mòng biển

    물개

    mulgae


    hải cẩu

    yang


    con cừu

    baem


    con rắn

    황새

    hwangsae


    con cò

    백조

    baegjo


    con thiên nga

    송어

    song-eo


    cá hồi

    칠면조

    chilmyeonjo


    gà tây

    거북

    geobug


    con rùa [ba ba]

    독수리

    dogsuli


    chim kên kên

    늑대

    neugdae


    chó sói

    Video liên quan

    Chủ Đề