Trân trọng trong tiếng anh là gì năm 2024
MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites. Show We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site Cho tôi hỏi "trân trọng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Trân trọng là một từ vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Không chỉ phổ biến trong cuộc sống giao tiếp mà kể cả trong văn phong viết, Trân Trọng cũng là một từ được sử dụng thường xuyên. Trong tiếng Việt là vậy, vậy trong tiếng Anh, Trân Trọng là gì? Có những từ nào có nghĩa là Trân Trọng trong tiếng Anh? Để giải đáp những thắc mắc đó, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích mà chắc hẳn các bạn đều đang tìm kiếm về từ Trân Trọng trong tiếng Anh. 1. CherishĐỊNH NGHĨA: Cherish là một động từ, được phát âm là /ˈtʃer.ɪʃ/. Khi phát âm, bạn đọc đừng quên nhấn âm đuôi của từ và đọc đúng trọng âm. Để có thể phát âm được chính xác nhất, bạn đọc hãy tham khảo thêm các video hướng dẫn nhé! Về mặt nghĩa, Cherish là lưu giữ những kỉ niệm, ước mong hoặc những ý tưởng trong suy nghĩ của bạn bởi vì họ vô cùng quan trọng với bạn và đem đến cho bạn những niềm vui. VÍ DỤ:
Hình ảnh minh hoạ cho từ Cherish. 2. EsteemĐỊNH NGHĨA: Esteem là một động từ, được phát âm theo 1 cách duy nhất là /ɪˈstiːm/. Đây là một từ có phát âm không quá khó, bạn đọc có thể dễ dàng luyện phát âm dựa trên phiên âm có sẵn. Ngoài ra, trên nền tảng công nghệ hiện đại ngày nay, bạn đọc có thể dễ dàng tìm kiếm được các công cụ luyện phát âm, để có thể phát âm được “Tây” nhất! Về mặt nghĩa, Esteem nghĩa là tôn trọng một ai đó hoặc có một ý kiến tốt về họ. (Respect someone or have a good opinion of them) VÍ DỤ:
Hình ảnh minh hoạ cho từ Esteem. 3. RespectĐỊNH NGHĨA: Respect là vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Ở đây, bài viết nhắc tới Respect với vai trò là một động từ, được phát âm là /rɪˈspekt/. Từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất và có âm đuôi là /kt/, khi đọc chú ý nhấn âm đuôi của từ để có thể đạt được hiệu quả phát âm cao nhất. Về mặt nghĩa, Respect là cảm giác hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ ai đó hoặc cái gì đó mà bạn tin nó có chất lượng, phẩm chất tốt. (Feel or show admiration about something or someone that you believe has good qualities). VÍ DỤ:
Hình ảnh minh hoạ cho từ Respect. 4. ValueĐỊNH NGHĨA: Value vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Theo nghĩa động từ, Value được phát âm là /ˈvæl·ju/. Đây là từ chỉ có một cách đọc duy nhất. Về mặt nghĩa, Value có nghĩa là cân nhắc cái gì đó là quan trọng và đáng giá để có. (consider something as important and worth to have). VÍ DỤ:
Hình ảnh minh hoạ cho từ Value. Trên đây là những từ đồng nghĩa Trân trọng trong tiếng Anh. Không chỉ cung cấp cho bạn đọc đa dạng từ đồng nghĩa mà bài viết còn đưa thêm những thông tin bổ ích liên quan đến phát âm, định nghĩa chính xác cho chính từ, đồng thời đưa ra những ví dụ minh hoạ để các bạn có thể dễ dàng nắm được cách dùng của từng từ. Hy vọng rằng, sau bài viết, các bạn đã bổ sung thêm được cho mình những từ vựng vào trong kho tàng ngôn ngữ của mình để từ đó làm đa dạng hóa vốn tiếng Anh nói và viết của mình. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu và niềm đam mê với tiếng Anh nhé! |