Ye là gì trong kinh tế vĩ mô

Tổng hợp các thuật ngữ cơ bản dành cho nhà đầu tư mới khi phân tích cơ bản, được tổng hợp và biên soạn bởi chuyên gia

Dữ liệu kinh tế vĩ mô là dữ liệu liên quan đến hoạt động của nền kinh tế nói chung. Nó có thể đề cập đến tăng trưởng kinh tế [báo cáo GDP], việc làm [tỷ lệ thất nghiệp] hoặc lạm phát [dữ liệu CPI - chỉ số giá tiêu dùng]. Nó thường được chuẩn bị và phát hành bởi các cơ quan thống kê quốc gia và các tổ chức tiểu bang khác, chẳng hạn như Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ hoặc Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ.

Lạm phát thể hiện sự thay đổi giá cả trong một khoảng thời gian. Nếu mức giá trung bình tăng lên, sức mua của một loại tiền tệ nhất định sẽ giảm. Do đó, mặt bằng chung của giá cả hàng hóa và dịch vụ đang tăng lên. Ngược lại với lạm phát là giảm phát - một kịch bản khi giá cả thường giảm trong một nền kinh tế.

Thất nghiệp là một thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân có thể tuyển dụng và đang nỗ lực tìm kiếm việc làm, nhưng không thể tìm được việc làm ở thời điểm hiện tại. Nó thường được đo bằng tỷ lệ thất nghiệp [chia số người thất nghiệp cho tổng số người trong lực lượng lao động].

Báo cáo NFP [Bảng lương Phi nông nghiệp] là báo cáo thị trường lao động quan trọng của Hoa Kỳ được phát hành hàng tháng, thường là vào thứ Sáu đầu tiên hàng tháng. Con số toàn phần [Headline] đo lường số lượng việc làm được thêm vào hoặc mất đi trong nền kinh tế Hoa Kỳ [không bao gồm ngành nông nghiệp] trong tháng trước. Báo cáo có tầm quan trọng lớn đối với thị trường vì nó cho thấy hoạt động của nền kinh tế lớn nhất thế giới.

GDP là thuật ngữ viết tắt của tổng sản phẩm quốc nội, đo lường giá trị tiền tệ của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng [những hàng hóa và dịch vụ được mua bởi người dùng cuối cùng] được sản xuất ở một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một quý hoặc một năm. Dữ liệu GDP được sử dụng rộng rãi như một điểm tham chiếu cho sức khỏe của nền kinh tế [của một quốc gia hoặc toàn cầu].

Lãi suất - nói chung là số tiền một người phải trả để vay tiền - một tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền của khoản vay. Đối với các thị trường tài chính có liên quan, các mức lãi suất chuẩn sẽ do các ngân hàng trung ương đặt ra. Điều này ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, lạm phát và sức mạnh của đồng nội tệ.

Diều hâu [hawks] và bồ câu [dove] là các thuật ngữ mô tả chính sách tiền tệ phù hợp với một số người nhất định, thường là đối với các chủ ngân hàng trung ương. Hawks ủng hộ các chính sách thắt chặt [ví dụ như lãi suất cao hơn] để giữ lạm phát trong tầm kiểm soát. Mặt khác, bồ câu ủng hộ các chính sách tiền tệ mở rộng [ví dụ như lãi suất thấp hơn hoặc chương trình Nới lỏng định lượng - QE], các biện pháp dự kiến ​​sẽ thúc đẩy nền kinh tế.

Lịch kinh tế vĩ mô là lịch chứa các bản phát hành kinh tế, rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch. Các nhà giao dịch trong ngày thường tập trung vào các sự kiện sắp diễn ra trong ngày. Các bản in kinh tế quan trọng nhất thường được đánh dấu ba dấu chấm hoặc sao - những báo cáo này thường gây biến động trên thị trường.

Ngân hàng trung ương [NHTW] là một tổ chức tài chính chịu trách nhiệm giám sát hệ thống tiền tệ và thực hiện chính sách tiền tệ. Hầu hết các ngân hàng trung ương đều có những mục tiêu cụ thể, giữ giá cả ổn định hoặc đạt được việc làm tối đa. Để theo đuổi các mục tiêu của mình, ngân hàng trung ương phải nới lỏng hoặc thắt chặt nguồn cung tiền và tính sẵn có của tín dụng [ví dụ cơ chế lãi suất] hoặc đặt ra các yêu cầu đối với lĩnh vực ngân hàng.

ECB [European Central Bank] - Ngân hàng Trung ương Châu Âu là ngân hàng của 19 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu sử dụng đồng Euro. Mục tiêu chính của nó là duy trì sự ổn định giá cả. Ngân hàng có trụ sở chính tại Frankfurt, Đức. Chủ tịch hiện tại của ECB là Christine Lagarde.

Fed [Federal Reserve System] - Cục Dự trữ Liên bang là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ. Các mục tiêu chính của nó bao gồm ổn định giá cả, tối đa hóa việc làm và điều chỉnh lãi suất dài hạn. Hệ thống Dự trữ Liên bang bao gồm 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang. Chủ tịch hiện tại của Fed là Jerome Powell.

FOMC [Federal Open Market Committee] - Ủy ban Thị trường Mở Liên bang là cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ của Hệ thống Dự trữ Liên bang. Cơ quan này bao gồm 12 thành viên. FOMC có tám cuộc họp mỗi năm, nhưng cũng có thể tổ chức các cuộc họp đột xuất nếu cần thiết. Sẽ luôn có một tuyên bố chính sách được ban hành sau mỗi cuộc họp. Biên bản cuộc họp sẽ tóm tắt triển vọng kinh tế của Ủy ban và các quyết định được đưa ra trong cuộc họp.

BoJ [Bank of Japan] là ngân hàng trung ương Nhật Bản, chịu trách nhiệm phát hành và quản lý đồng tiền Nhật Bản [đồng Yên - JPY] và thực hiện chính sách tiền tệ cùng các hoạt động khác. Ngân hàng do Thống đốc Haruhiko Kuroda đứng đầu.

BoE [Bank of England] là ngân hàng Trung ương Anh của Vương quốc Anh. Ngân hàng phát hành tiền tệ [đồng bảng Anh - GBP] và giám sát chính sách tiền tệ. Thống đốc hiện tại của BoE là Andrew Bailey.

RBA [Reserve Bank of Australia] - Ngân hàng Dự trữ Úc có nhiệm vụ đóng góp vào sự ổn định của tiền tệ [đô la Úc - AUD], đảm bảo việc làm đầy đủ và sự thịnh vượng kinh tế cũng như phúc lợi của người dân Úc. Thống đốc hiện tại của RBA là Philip Lowe.

XTB cung cấp các sản phẩm phái sinh độc quyền. Thông tin trong bài viết chỉ được cung cấp mang tính thông tin chung và là tài liệu đào tạo. Bất kỳ ý kiến, phân tích, giá cả hoặc nội dung khác không được xem là tư vấn hoặc khuyến nghị giao dịch phái sinh.

Chủ Đề