Bài test đầu vào tiếng anh là gì năm 2024

Cambridge English Qualifications là các kỳ thi chuyên sâu giúp cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị, hiệu quả và bổ ích. Phương pháp tiếp cận độc đáo của chúng tôi khuyến khích sự tiến bộ không ngừng với lộ trình học rõ ràng giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Chúng tôi có các văn bằng chứng chỉ cho trường học, dùng cho các mục đích thông thường, giáo dục bậc cao và thương mại.

Bài test tiếng Anh đầu vào đại học là bước đệm để sinh viên có động lực và mục tiêu phấn đấu trên chặng đường học tập và công việc sau này. Theo dõi ngay website của VUS để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan khác nhé!

Màu sắc thường không thể bay, nhưng "with flying colors" là một thành ngữ hay để chỉ việc thi đỗ xuất sắc.

Có nhiều hình thức thi cử. Các dạng bài thi thường gặp nhất là "written test" (bài thi viết), "oral test" (bài thi vấn đáp) và "practical test" (thi thực hành).

Bài thi thử được gọi là "mock test".

Kỳ thi đầu vào là "entrance exam": All activities in the school were temporarily stopped to prepare for the national university entrance exam (Mọi hoạt động trong trường tạm dừng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia).

Làm bài thi trong tiếng Anh là "take an exam" hoặc "do an exam". Người Anh còn dùng một từ khác là "sit": He had to sit the exam twice because he didn't do well the first time (Anh ấy phải thi hai lần vì lần đầu anh ấy làm bài không tốt).

Nếu một người vượt qua một kỳ thi với điểm số rất cao, thành ngữ "with flying colors" thường được sử dụng: The young girl passed all her final exams with flying colors (Cô gái trẻ đã vượt qua tất cả các kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc).

Thành ngữ này có nguồn gốc từ những lá cờ sặc sỡ mà các con tàu trong thời đại thám hiểm thường treo mỗi khi thành công trở về.

Còn nếu người đó chỉ vừa đủ điểm đỗ, ta dùng từ "scrape": Their grades weren't great, but they managed to scrape into high school (Điểm số của họ không cao, nhưng vẫn vừa đủ để họ vào trường trung học).

Bài test đầu vào tiếng anh là gì năm 2024

Thí sinh dự thi tốt nghiệp THPT 2023, tại trường Trường THPT Trưng Vương, quận 1. Ảnh: Quỳnh Trần

Ngược lại, "fail" là trượt.

Nếu kết quả thi không như ý, thí sinh sẽ phải thi lại (resit hoặc retake an exam): I overslept my Chinese exam last term. Now I have to resit the exam to graduate (Tôi đã ngủ quên trong kỳ thi tiếng Trung học kỳ trước. Bây giờ tôi phải nghỉ học để tốt nghiệp).

Giám khảo trong một kỳ thi là "examiner", còn người tham dự là "examinee". Giám thị phòng thi được gọi là "proctor" hoặc "invigilator".

Gian lận trong thi cử là "cheat". Phao thi là "cheat sheet" theo cách nói của Anh - Mỹ hoặc "crib sheet" theo cách gọi Anh - Anh.

Ví dụ: Some examinees were caught cheating by the invigilator. They were hiding cheat sheets in their pockets (Một số thí sinh bị giám thị bắt quả tang gian lận. Họ giấu phao thi ở trong túi áo).

Trước ngày thi, thí sinh phải ôn tập lại bài, tức họ "revise" hoặc "review" lại kiến thức. Nếu lượng kiến thức lớn, thí sinh phải học nhồi, ta dùng từ "cram" hoặc "swot up".

Một thành ngữ phổ biến để nói việc phải học hoặc làm việc đến tận khuya là "burn the midnight oil": High school seniors usually burn the midnight oil to cram for the graduation exam (Học sinh cuối cấp hay thức khuya để nhồi kiến thức cho kỳ thi tốt nghiệp). Thành ngữ này xuất phát từ thời xưa, khi con người phải thắp đèn dầu để làm việc lúc khuya.

Cho em hỏi là "sự kiểm tra đầu vào" dịch sang tiếng anh thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Danh từ:

Admission (sự nhận vào trường)Ví dụ: His outstanding performance in the entrance exam ensured his admission to the prestigious institution. (Kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển đảm bảo việc anh ấy được nhận vào trường danh tiếng.)

Động từ:

1. Prepare (chuẩn bị)Ví dụ: She spent months preparing for the entrance exam, covering all the relevant subjects. (Cô ấy dành nhiều tháng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển, bao gồm tất cả các môn học liên quan.)

2. Score (đạt điểm)Ví dụ: He was relieved to score well in the entrance exam and secure his place in the desired program. (Anh ấy nhẹ nhõm khi đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển và đảm bảo được vị trí trong chương trình mong muốn.)

Tính từ:

1. Competitive (cạnh tranh)Ví dụ: The entrance exam for medical school is highly competitive, with thousands of applicants vying for limited spots. (Kỳ thi tuyển vào trường y khoa cạnh tranh gay gắt, với hàng nghìn thí sinh cạnh tranh nhau cho số lượng chỗ hạn chế.)

2. Comprehensive (toàn diện)Ví dụ: The entrance exam covers a comprehensive range of topics, testing the students' knowledge and skills. (Kỳ thi tuyển bao gồm một loạt các chủ đề toàn diện, kiểm tra kiến thức và kỹ năng của sinh viên.)

Bài test đầu vào trong tiếng Anh là gì?

BÀI KIỂM TRA ĐẦU VÀO (ENTRY TEST) LÀ GÌ? CÓ TÁC DỤNG NHƯ THẾ NÀO? Học viên đến IELTS Champions để ôn luyện IELTS sẽ bắt buộc phải làm một bài kiểm tra để xác định trình độ ngoại ngữ của bản thân, gọi là Entry Test – bài kiểm tra đầu vào.

Kiểm tra đầu vào là gì?

Kiểm tra đầu vào là một hình thức kiểm tra được sử dụng để đánh giá năng lực và kiến thức của các ứng viên trước khi họ nhập học vào một trường đại học, cao đẳng hoặc một tổ chức đào tạo khác.

Thi đậu vào trong tiếng Anh là gì?

Kỳ thi đầu vào là "entrance exam": All activities in the school were temporarily stopped to prepare for the national university entrance exam (Mọi hoạt động trong trường tạm dừng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia). Làm bài thi trong tiếng Anh là "take an exam" hoặc "do an exam".

Thi tiếng Anh đầu vào tiếng Anh là gì?

Anh đầu vào, hay còn gọi là Placement Test.