Cattle là gì

head of cattle

breed of cattle

thousands of cattle

herds of sheep

types of cattle

herds of animals

cattle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle


Phát âm : /'kætl/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • thú nuôi, gia súc
  • [thông tục] ngựa
  • những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    cows kine oxen Bos taurus

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cattle":
    castle cattle caudle chattel coddle costly cuddle cuttle cytol cotula more...
  • Những từ có chứa "cattle":
    beef cattle cattle cattle-breeding cattle-dealer cattle-feeder cattle-leader cattle-lifter cattle-pen cattle-piece cattle-plague more...
  • Những từ có chứa "cattle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ

Lượt xem: 611


cattle

* danh từ - thú nuôi, gia súc - [thông tục] ngựa - những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu


cattle

bò ; bầy súc vật chúng ; bầy súc vật ; chiên ; chăn bò ; chăn dắt ; chăn dắt đàn gia súc ; con bò ; con chiên ; con gai súc ; con ; của bò ; dắt chúng ; gia súc thì phải ; gia súc thì ; gia súc ; loài súc vật ; loài vật ; lâu ; nuôi bò ; nuôi gia súc ; súc vật các ; súc vật nào ; súc vật ; súc ; thấy ; thực đổi ; trang trại ; trâu bò ; trại gia súc ; tức súc vật ; về bò ; đàn bò ; đàn gia súc ; đám bò ; đồ bò ;

cattle

bò ; bầy súc vật chúng ; bầy súc vật ; chiên ; chăn bò ; chăn dắt ; chăn dắt đàn gia súc ; chăn ; con bò ; con chiên ; con gai súc ; con ; của bò ; dắt chúng ; gia súc thì phải ; gia súc thì ; gia súc ; loài súc vật ; loài vật ; nuôi bò ; nuôi gia súc ; súc vật các ; súc vật nào ; súc vật ; súc ; trang trại ; trâu bò ; trại gia súc ; tức súc vật ; về bò ; đàn bò ; đàn gia súc ; đám bò ; đồ bò ;


cattle; bos taurus; cows; kine; oxen

domesticated bovine animals as a group regardless of sex or age


beef cattle

* danh từ - trâu bò vỗ béo [để ăn thịt]

cattle

* danh từ - thú nuôi, gia súc - [thông tục] ngựa - những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

cattle-breeding

* danh từ - sự chăn nuôi súc vật

cattle-dealer

cattle-feeder

* danh từ - máy cho súc vật ăn

cattle-leader

* danh từ - cái vòng xỏ mũi [để dắt trâu bò]

cattle-lifter

* danh từ - kẻ ăn trộm súc vật

cattle-pen

* danh từ - nơi quầy súc vật

cattle-piece

* danh từ - tranh vẽ thú nuôi

cattle-plague

cattle-ranch

* danh từ - trại chăn nuôi trâu bò

cattle-rustler

* danh từ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] - [như] cattle-lifter

cattle-shed

* danh từ - chuồng trâu bò

cattle-show

* danh từ - triển lãm thú nuôi

cattle-truck

* danh từ - toa chở thú nuôi

dairy cattle

cattle-cake

* danh từ - kho chứa thức ăn gia súc

cattle-grid

* danh từ - tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua lại

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề