Crane truck là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ crane-truck là gì:

crane-truck nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ crane-truck Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa crane-truck mình


0

  0


Xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục.



>

1. The crane!

Cần cẩu!

2. Or possibly, “crane.”

Cũng có thể là “chim sếu”.

3. Property of Crane.

Lãnh thổ của Hạc mỗ.

4. We lost the crane!

Chúng tôi đã mất cần cẩu!

5. Look at that crane.

Nhìn cái cần trục kìa.

6. We've lost the crane!

Chúng tôi đã mất cần cẩu!

7. Lady Crane, they loved you.

Phu nhân Sếu, họ rất thích bà đấy.

8. You mean like Crane does?

Giống Hạc sư huynh hở?

9. Garbage truck!

Xe tải hốt rác!

10. Garbage truck?

Xe tải hốt rác?

11. They move the white truck instead of the blue truck.

Họ di chuyển chiếc xe màu trắng thay vì chiếc màu xanh.

12. Nasty truck explosion.

trong vụ nỏ xe tải bản thỉu.

13. Archie decides to call a crane.

Archie quyết định gọi một chiếc xe cần cẩu.

14. You gonna use your crane, man?

Anh định dùng cần cẩu à?

15. First up today is on a crane.

Cảnh đầu hôm nay là dùng cần cẩu.

16. An actress who calls herself Lady Crane.

Một nữ diễn viên tự gọi mình là Quý bà Sếu.

17. Now, you better watch out for crane wreckage.

Bây giờ, tốt hơn anh đề phòng mãnh vỡ của cần cẩu.

18. Nobody's better at the crane game than me.

Không ai giỏi trò cần trục hơn tôi đâu!

19. You were a good truck.

Mày là một chiếc xe cừ khôi.

20. Truck rolls up, homeowners leave.

Xe tải lăn bánh, chủ ngôi nhà rời đi.

21. Unloading the truck in Bangui

Ấn phẩm được bốc dỡ xuống xe tại Bangui

22. Truck to border, train, airport.

Lái xe đến biên giới, tàu hỏa, máy bay.

23. Lady Crane is the only one who drinks it.

Quý bà Sếu là người duy nhất uống nó.

24. The name comes from the bird Trana, which means crane.

Tên gọi lấy từ loài chim Trana, có nghĩa là sếu.

25. I want to drive the truck.

Tôi muốn lái cái xe đó.

used truck crane

price truck crane

tadano truck crane

truck crane

truck with crane

overhead crane

Video liên quan

Chủ Đề