Nasal consonant là gì
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong ngữ âm học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh. Show Xem thêmSửa đổi
ASửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt affricate consonant âm tắc sát tắc sát âm 塞擦音 allophone tha âm vị, âm đồng vị đồng vị âm 同位音 alveolar consonant âm chân/ổ răng xỉ ngân âm 齒齦音 alveolo-palatal consonant âm lợi-vòm miệng ngân ngạc âm 齦腭音 apical consonant âm đầu lưỡi 舌尖音 thiệt tiêm âm approximant consonant âm tiếp cận, âm trung gian tiếp cận âm 接近音 aspiration âm (bật) hơi Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z BSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt back vowel nguyên âm sau hậu nguyên âm 後元音 bigraph hai chữ một âm nhị trùng âm tự 二重音字 bilabial consonant âm đôi môi song thần âm 雙唇音, lạng thần âm 両唇音 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z CSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt central consonant phụ âm giữa (lưỡi) trung ương phụ âm 中央輔音 central vowel nguyên âm giữa (lưỡi) ương nguyên âm 央元音 checked vowel nguyên âm nhấn click consonant đáp chủy âm 搭嘴音, hấp khán âm 吸着音 close vowel nguyên âm đóng bế nguyên âm 閉元音 close-mid vowel nguyên âm nửa đóng bán bế nguyên âm 半閉元音 coronal consonant âm lưỡi trước thiệt diện tiền âm 舌面前音 consonant phụ âm, tử âm phụ âm 辅音, tử âm 子音 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z DSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt dental consonant âm răng xỉ âm 齿音 digraph hai chữ một âm nhị trùng âm tự 二重音字 diphthong nguyên âm đôi song nguyên âm 双元音 double acute accent dấu sắc kép Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ESửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt eclipsis (tiếng Gaeilge) biến đổi phụ âm đầu ejective consonant âm tống ra, âm phóng xuất phóng xuất âm 放出音 elision lược âm, nuốt âm âm tiết tỉnh lược 音節省略 epiglottal consonant âm thanh quản hội yếm âm 會厭音 euphony âm xuôi tai, hài âm, âm nghe êm tai duyệt nhĩ chi âm 悅耳之音, 音便 âm tiện Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z FSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt flap consonant âm vỗ thiểm âm 闪音 free vowel nguyên âm tự do fricative consonant âm sát, âm xát sát âm 擦音 front vowel nguyên âm trước tiền nguyên âm 前元音 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z GSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt gemination kéo dài nguyên âm trường phụ âm 長輔音 glottal consonant âm thanh hầu, âm thanh môn, hầu âm thanh môn âm 聲門音 glottal stop, voiceless glottal plosive âm tắc thanh hầu, âm tắc thanh hầu vô thanh Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z HSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt hiatus (linguistics) Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ISửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt implosive consonant âm hút vào nhập phá âm 入破音 inflection biến tố International Phonetic Alphabet IPA, bảng phiên âm quốc tế intonation ngữ điệu Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z JSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z KSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z LSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt labialization âm môi hóa thần âm hóa 唇音化 labial-palatal consonant âm môi-vòm labial-velar consonant âm môi-vòm vềm labiodental consonant âm môi răng laminal consonant âm phiến lưỡi thiệt đoan âm 舌端音 lateral consonant âm cạnh (lưỡi) biên âm 邊音, trắc diện âm 側面音, trắc âm 側音 liaison nối âm, nối liền âm, nối vần liên tụng 聯誦 linguolabial consonant âm lưỡi môi thiệt thần âm 舌唇音 liquid consonant âm chảy, âm nước lưu âm 流音 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z MSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt manner of articulation cách/ phương pháp phát âm phát âm phương pháp 發音方法 mid vowel nguyên âm giữa monophthong nguyên âm đơn Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z NSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt nasal consonant phụ âm mũi nasal vowel nguyên âm mũi nasalisation non-rhotic Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z OSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt onomatopoeia từ tượng thanh open vowel nguyên âm mở open-mid vowel nguyên âm nửa mở oxytone từ được nhấn âm cuối Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z PSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt palatal consonant âm vòm palatalisation (hiện tượng) vòm hóa, ngạc âm hóa ngạc âm hóa 顎音化, khẩu cái hóa 口蓋化 paragoge thêm âm cuối từ paroxytone từ có âm nhấn trên âm tiết trước âm tiết cuối pharyngeal consonant âm yết hầu yết đầu âm 咽頭音 phone âm nói phoneme âm vị/tố âm tố 音素 phonetic transcription phiên âm pitch accent dấu nhấn giọng place of articulation vị trí phát âm plosive consonant âm tắc, âm bật tắc âm 塞音, bế tỏa âm 閉鎖音 postalveolar consonant âm sau chân răng pronunciation phát âm proparoxytone từ có âm nhấn trên âm tiết thứ hai trước âm tiết cuối Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z QSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z RSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt retroflex consonant âm đầu lưỡi vòm cứng rhotic consonant âm R R âm R音 rounded vowel nguyên âm làm tròn Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z SSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt sandhi liên âm, hợp biến âm liên âm 连音, hợp biến 合變 semivowel bán âm sibilant consonant âm xuýt, âm (kẽ) răng xỉ âm 齒音 stop consonant âm tắc tắc âm 塞音 stress (linguistics) trọng âm trọng âm 重音 syllable âm tiết âm tiết 音節 syllable coda đuôi vần, vận vĩ vận vĩ 韵尾 syllable nucleus (hạt) nhân âm tiết syllable onset thanh mẫu thanh mẫu 聲母 syllable rime /rhyme vận mẫu vận mẫu 韻母, 韵母 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z TSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt tenuis consonant âm không kêu không bật hơi tonal language ngôn ngữ thanh điệu tone thanh điệu thanh điệu 聲/声調 trigraph ba chữ một âm nhị trùng âm tự 二重音字 trill consonant (phụ) âm rung triphthong nguyên âm ba Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z USửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt umlaut biến đổi nguyên âm unrounded vowel nguyên âm không làm tròn uvular consonant âm lưỡi gà tiểu thiệt âm 小舌音, khẩu cái thùy âm 口蓋垂音 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z VSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt velar consonant âm vòm mềm, âm gốc lưỡi thiệt căn âm 舌根音 velarization âm vòm mềm hóa voiced consonant (phụ) âm hữu thanh hữu thanh âm 有聲音 voiceless consonant (phụ) âm vô thanh vô thanh âm 無聲音 vowel nguyên âm, mẫu âm mẫu âm 母音, nguyên âm 元音 vowel harmony hài hòa nguyên âm nguyên âm hài hòa luật 元音和諧律, mẫu âm điều hòa 母音調和 Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z WSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z XSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z YSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ZSửa đổiTiếng Anh Tiếng Việt Hán-Việt Mục lục: Đầu 09 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Tham khảoSửa đổi |