Nest đọc là gì

Cách phát âm nest

Đã nghe: 38K lần

trong:

  • noun
  • verb
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Wales
  • Tiếng Latvia
  • Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Na Uy
  • Tiếng Đức Schwaben
  • Tiếng Do Thái
  • Tiếng Hạ Đức
  • Tiếng Tây Ban Nha

nest phát âm trong Tiếng Anh [en] nest Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Mỹ

  • phát âm nest Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ)

4 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm nest Phát âm của k8te (Nữ từ Hoa Kỳ)

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm nest Phát âm của clarkdavej (Nam từ Hoa Kỳ)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm nest Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm nest Phát âm của ijarritos (Nam từ Hoa Kỳ)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

nest ví dụ trong câu

The kids have all flown the nest so their parents can travel now.  phát âm The kids have all flown the nest so their parents can travel now.  Phát âm của ibasquerice (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)

This would be a perfect house for empty nesters--not too big.  phát âm This would be a perfect house for empty nesters--not too big.  Phát âm của ibasquerice (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)

There were several eggs waiting to hatch in the bird's nest phát âm There were several eggs waiting to hatch in the bird's nest  Phát âm của SkepticOwl (Nữ từ Hoa Kỳ) Bản dịch

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của nest

  • a structure in which animals lay eggs or give birth to their young
  • a kind of gun emplacement
  • a cosy or secluded retreat

Từ đồng nghĩa với nest

  • phát âm den den  [en]
  • phát âm haunt haunt  [en]
  • phát âm retreat retreat  [en]
  • phát âm bed bed  [en]
  • hangout (slang)

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

nest phát âm trong Tiếng Đức [de] nɛst

  • phát âm nest Phát âm của IchBinEs (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm nest Phát âm của Thonatas (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Đức:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

nest ví dụ trong câu

Jeder Vogel hat sein Nest lieb.  phát âm Jeder Vogel hat sein Nest lieb.  Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức)

Jedem Vogel gefällt sein Nest.  phát âm Jedem Vogel gefällt sein Nest.  Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với nest

  • phát âm Dutt Dutt  [de]
  • phát âm Brutstelle Brutstelle  [de]
  • phát âm Brutstätte Brutstätte  [de]
  • phát âm Heim Heim  [de]
  • phát âm Horst Horst  [de]
  • phát âm Nistplatz Nistplatz  [de]
  • phát âm Versteck Versteck  [de]
  • phát âm Städtchen Städtchen  [de]
  • phát âm ort ort  [de]
  • chignon

nest phát âm trong Tiếng Wales [cy]

  • phát âm nest Phát âm của Emmzi (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Wales Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Wales:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Latvia [lv]

  • phát âm nest Phát âm của Saulvedis (Nam từ Latvia)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Latvia Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Latvia:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]

  • phát âm nest Phát âm của JunePond (Nữ từ Hà Lan)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Hà Lan Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Hà Lan:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Na Uy [no]

  • phát âm nest Phát âm của Tannarya (Nữ từ Na Uy)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Na Uy Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Na Uy:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Đức Schwaben [swg]

  • phát âm nest Phát âm của suebian (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Đức Schwaben Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Đức Schwaben:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Do Thái [yi]

  • phát âm nest Phát âm của yosl (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Do Thái Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Do Thái:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Hạ Đức [nds]

  • phát âm nest Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Hạ Đức Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Hạ Đức:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] Thổ âm:
Âm giọng Mỹ La Tinh Âm giọng Mỹ La Tinh

  • phát âm nest Phát âm của urso170 (Nam từ Nam Cực)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Tây Ban Nha:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

nest đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ nest nest [en - uk] Bạn có biết cách phát âm từ nest?

Từ ngẫu nhiên: Scone, nausea, auburn, America, Germany