Nest đọc là gì
Cách phát âm nestĐã nghe: 38K lần Show trong:
nest phát âm trong Tiếng Anh [en] nest Thổ âm:
4 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x
1 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Anh:
nest ví dụ trong câuThe kids have all flown the nest so their parents can travel now. phát âm The kids have all flown the nest so their parents can travel now. Phát âm của ibasquerice (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) This would be a perfect house for empty nesters--not too big. phát âm This would be a perfect house for empty nesters--not too big. Phát âm của ibasquerice (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) There were several eggs waiting to hatch in the bird's nest phát âm There were several eggs waiting to hatch in the bird's nest Phát âm của SkepticOwl (Nữ từ Hoa Kỳ) Bản dịch Định nghĩa - Từ đồng nghĩa Định nghĩa của nest
Từ đồng nghĩa với nest
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồnest phát âm trong Tiếng Đức [de] nɛst
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Đức:
nest ví dụ trong câuJeder Vogel hat sein Nest lieb. phát âm Jeder Vogel hat sein Nest lieb. Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Jedem Vogel gefällt sein Nest. phát âm Jedem Vogel gefällt sein Nest. Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Bản dịch Từ đồng nghĩa Từ đồng nghĩa với nest
nest phát âm trong Tiếng Wales [cy]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Wales Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Wales:
nest phát âm trong Tiếng Latvia [lv]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Latvia Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Latvia:
nest phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Hà Lan Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Hà Lan:
nest phát âm trong Tiếng Na Uy [no]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Na Uy Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Na Uy:
nest phát âm trong Tiếng Đức Schwaben [swg]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Đức Schwaben Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Đức Schwaben:
nest phát âm trong Tiếng Do Thái [yi]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Do Thái Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Do Thái:
nest phát âm trong Tiếng Hạ Đức [nds]
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Hạ Đức Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Hạ Đức:
nest phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es] Thổ âm:
0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Chia sẻ x Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nest trong Tiếng Tây Ban Nha Chia sẻ phát âm từ nest trong Tiếng Tây Ban Nha:
nest đang chờ phát âm trong:
Từ ngẫu nhiên: Scone, nausea, auburn, America, Germany |