Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Trên đây là một ví dụ cho cấu trúc so sánh (comparisons) trong tiếng Anh. Câu so sánh là một trong những cấu trúc xuất hiện với tần suất tương đối nhiều trong giao tiếp hàng ngày lẫn các bài viết tiếng Anh học thuật mà bạn cần tiếp xúc khi học tập hay làm việc. Phổ biến là vậy nhưng liệu bạn đã hiểu và nắm chắc tất cả những kiến thức xoay quanh cấu trúc này? Trong bài viết dưới đây STUDY4 sẽ tổng hợp lại tường tận tất cả các thông tin, kiến thức xoay quanh cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh nhé.

I. Cấu trúc so sánh (Comparisons) trong tiếng Anh là gì?

Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc so sánh (Comparisons)

1. Khái niệm

Cấu trúc so sánh (Comparisons) là cấu trúc được sử dụng nhằm so sánh sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng/ sự vật/ sự việc. Tùy từng cấu trúc so sánh sẽ có những công thức cho câu so sánh khác nhau.

Cấu trúc so sánh thường bao gồm các từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa so sánh, ví dụ như: than, as…as, more, less, the most, the least,...

Ví dụ: My car runs faster than yours.

Xe của tôi chạy nhanh hơn xe của bạn.

2. Các dạng so sánh trong tiếng Anh

Thông thường, so sánh thường được chia thành 3 dạng:

  • So sánh hơn:

Ví dụ: Mary is taller than her sister. (Mary cao hơn người chị của cô ấy.)

  • So sánh nhất:

Ví dụ: This is the biggest cake I've ever seen. (Đây là cái bánh lớn nhất mà tôi từng thấy.)

  • So sánh bằng:

Ví dụ: This book is as interesting as the last one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn trước đó.)

Lưu ý: Ngoài ra, so sánh còn có một số dạng đặc biệt như so sánh bội số, so sánh kép,...

3. Trạng từ, tính từ so sánh trong tiếng Anh

Trong cấu trúc so sánh, trạng từ hay tính từ ngắn sẽ có cách viết dạng so sánh khác với trạng từ hay tính từ dài. Dưới đây là cách phân biệt các dạng trạng từ/ tính từ:

  • Tính từ ngắn là những từ có một hoặc hai âm tiết, kết thúc với đuôi -le, -y, -er, -ow, -et. Những tính từ có từ 3 âm tiết trở lên sẽ được coi là tính từ dài.

Ví dụ:

Tính từ ngắn: long, low, high, close, nice,...

Tính từ dài: magnificent, stunning, comfortable,..

  • Trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết. Những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên sẽ được coi là trạng từ dài.

Ví dụ:

Trạng từ ngắn: soon, well, fast, high,...

Trạng từ dài: deeply, quietly, happily, loudly,...

*Lưu ý:

  • Một số tính từ có hai âm tiết và có kết thúc với đuôi -le, -y, -er, -ow, -et vẫn được coi là tính từ ngắn. Ví dụ: simple, easy, narrow, quiet, clever,..
  • Chỉ duy nhất tính từ và trạng từ trong tiếng Anh có dạng so sánh. Ngoài ra, danh từ, động từ hay giới từ,... đều không có dạng so sánh.

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

II. Cấu trúc so sánh bằng

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh bằng (Equal comparison) nhằm thể hiện sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng nhằm thể hiện tính tương đồng giữa chúng về mặt tính chất, khả năng hoặc một đặc điểm cụ thể nào đó giữa hai nhóm đối tượng.

Cấu trúc so sánh bằng sẽ được chia làm 2 dạng: so sánh bằng với tính từ, trạng từ và so sánh bằng với danh từ.

Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc so sánh bằng

1. Cấu trúc so sánh bằng đối với tính từ và trạng từ

Công thức:

S + V + as + (adj/ adv) + as

Ví dụ:

  • He speaks English as fluently as native speakers. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ.)
  • The train arrived as promptly as scheduled. (Chuyến tàu đến đúng giờ như dự kiến.)
  • The weather today is as hot as it was yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng như hôm qua.)

Lưu ý: Đối với một số trường hợp cụ thể, “so” có thể được sử dụng thay thế cho “as”, tuy nhiên trường hợp này thường ít xuất hiện hơn.

2. Cấu trúc so sánh bằng đối với danh từ

Công thức:

S + V + the same + (noun) + as

Ví dụ:

  • Sarah has the same hairstyle as her sister. (Sarah có kiểu tóc giống chị gái cô ấy.)
  • This dress is the same size as the one I tried on. (Chiếc váy này có cùng kích cỡ với chiếc tôi đã thử.)
  • Our team scored the same number of goals as the opposing team. (Đội của chúng tôi ghi được số bàn thắng tương tự đội đối thủ.)

Lưu ý: Từ trái nghĩa của cụm “the same (noun) as” là “different from”.

III. Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) trong tiếng Anh là cấu trúc được sử dụng để diễn tả sự khác biệt, tính chất hơn kém nhau về một khía cạnh cụ thể giữa hai đối tượng hoặc một nhóm đối tượng với nhau.

Cấu trúc so sánh hơn được chia làm 2 dạng: so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn và so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài.

Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

1. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

Công thức:

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

Ví dụ:

  • My cat runs faster than your cat. (Mèo của tôi chạy nhanh hơn mèo của bạn.)
  • They arrived earlier than expected. (Họ đến sớm hơn dự kiến.)
  • James is happier today than yesterday. (James hạnh phúc hơn hôm nay so với hôm qua.)

2. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

Công thức:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • The city is more crowded than the countryside. (Thành phố đông đúc hơn vùng nông thôn.)
  • His voice is more melodious than hers. (Giọng hát của anh ấy du dương hơn giọng của cô ấy.)
  • He performs more skillfully than any other musician. (Anh ấy biểu diễn khéo léo hơn bất kỳ nhạc sĩ nào khác.)

3. Cách biến đổi tính từ/ trạng từ trong cấu trúc so sánh hơn

3.1. Tính từ/ trạng từ ngắn

Đối với các tính từ/ trạng từ ngắn, theo công thức ta thêm đuôi -er vào sau chúng. Ví dụ: shorter, higher, lower, deeper,...

Đối với các trường hợp đặc biệt:

  • Tính từ/ trạng từ kết thúc bằng đuôi -e → chỉ cần thêm -r vào từ. Ví dụ: closer, nicer, braver,...
  • Tính từ/ trạng từ kết thúc bằng đuôi -y → ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi -er như bình thường. Ví dụ: busier, luckier, friendlier, happier,...
  • Tính từ/ trạng từ có một nguyên âm (u,e,o,a,i) đứng trước phụ âm cuối → ta nhân đôi phụ âm sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: bigger, hotter, thinner, fatter,...

Ví dụ:

  • This movie is scarier than the one we watched last night. (Bộ phim này đáng sợ hơn bộ phim chúng ta xem tối qua.)
  • John's house is cleaner than Mary's house. (Nhà của John sạch sẽ hơn nhà của Mary.)
  • They arrived earlier than expected. (Họ đến sớm hơn dự kiến.)

3.2. Tính từ/ trạng từ dài

Đối với các tính từ/ trạng từ dài, bạn chỉ cần giữ nguyên chúng và thêm “more” ở đằng trước, không cần thực hiện bất kỳ sự biến đổi nào.

Ví dụ:

  • The sunset at the beach was more breathtaking than I had imagined. (Hoàng hôn tại bãi biển đẹp hơn tưởng tượng của tôi.)
  • This painting is more mesmerizing than the one in the art gallery. (Bức tranh này cuốn hút hơn bức tranh ở phòng trưng bày nghệ thuật.)
  • The car moved more smoothly than any other car I've driven. (Chiếc xe di chuyển mượt mà hơn bất kỳ chiếc xe nào tôi đã lái.)

*Lưu ý:

Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, bạn có thể thêm từ “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh nhằm nhấn mạnh hơn yếu tố so sánh được đề cập.

Ví dụ:

  • This movie is much more captivating than the one I watched yesterday. (Bộ phim này hấp dẫn hơn rất nhiều so với bộ phim tôi xem ngày hôm qua.)
  • The new software operates much more efficiently than the previous version. (Phần mềm mới hoạt động hiệu quả hơn rất nhiều so với phiên bản trước.)
  • The concert was much more thrilling than I had anticipated. (Buổi hòa nhạc thú vị hơn rất nhiều so với những gì tôi đã dự đoán.)

IV. Cấu trúc so sánh nhất

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh nhất (Superlative) được sử dụng để so sánh một (hoặc một nhóm) đối tượng với một (hoặc một nhóm) đối tượng khác. Cấu trúc này tập trung vào việc nhấn mạnh tính tuyệt đối về một đặc điểm nào đó thuộc đối tượng này, mang tính vượt trội hơn hẳn các đối tượng còn lại trong nhóm.

Tương tự cấu trúc so sánh hơn, cấu trúc so sánh nhất được chia làm 2 dạng: so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn và so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài.

Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Công thức so sánh nhất

1. So sánh nhất với tính từ/ trạng từ ngắn

Công thức:

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ:

  • This is the smallest box on the shelf. (Đây là hòm nhỏ nhất trên kệ.)
  • He is the fastest runner in the race. (Anh ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong cuộc đua.)
  • He works the hardest in the office. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhất trong văn phòng.)

2. So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài

Công thức:

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

  • Harry is the most compassionate person I know. (Harry là người tử tế nhất mà tôi biết.)
  • This is the most challenging competition I have ever attempted. (Đây là cuộc thi khó nhất mà tôi từng tham gia.)
  • They work the most diligently in the company. (Họ làm việc chăm chỉ nhất trong công ty.)

3. Cách biến đổi tính từ/ trạng từ trong cấu trúc so sánh nhất

3.1. Tính từ/ trạng từ ngắn

Đối với các tính từ/ trạng từ ngắn, theo công thức ta thêm đuôi -est vào sau chúng. Ví dụ: shortest, highest, lowest, deepest,...

Đối với các trường hợp đặc biệt:

  • Tính từ/ trạng từ kết thúc bằng đuôi -e → chỉ cần thêm -st vào từ. Ví dụ: closest, nicest, bravest,...
  • Tính từ/ trạng từ kết thúc bằng đuôi -y → ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi -est như bình thường. Ví dụ: busiest, luckiest, friendliest, happiest,...
  • Tính từ/ trạng từ có một nguyên âm (u,e,o,a,i) đứng trước phụ âm cuối → ta nhân đôi phụ âm sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: biggest, hottest, thinnest, fattest,...

Ví dụ:

  • He works the hardest in the office. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhất trong văn phòng.)
  • It was the coldest winter we had ever experienced. (Đó là mùa đông lạnh nhất mà chúng tôi từng trải qua.)
  • That dog is the biggest dog in the neighborhood. (Con chó đó là con chó to nhất trong khu phố.)

3.2. Tính từ/ trạng từ dài

Đối với các tính từ/ trạng từ dài, bạn chỉ cần giữ nguyên chúng và thêm “the most” ở đằng trước mà không cần thực hiện thêm bất kỳ sự biến đổi nào.

Ví dụ:

  • This is the most stunning sunset I have ever seen. (Đây là hoàng hôn tuyệt vời nhất mà tôi từng thấy.)
  • It was the most magnificent performance I have ever witnessed. (Đó là màn trình diễn đẹp đẽ nhất mà tôi từng chứng kiến.)
  • The gymnast performed the most flawlessly in the entire competition. (Vận động viên thể dục thi đấu hoàn hảo nhất trong toàn bộ cuộc thi.)

*Lưu ý:

Đối với tính từ, nếu muốn nhấn mạnh khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất, bạn có thể thêm “very” trước tính từ.

→ This is the very coldest winter we've ever experienced.

Đây là mùa đông thật sự phải nói là lạnh nhất mà chúng tôi từng trải qua.

→ That was the very funniest movie I've ever seen.

Đó là bộ phim thật sự phải nói là vui nhất mà tôi từng xem.

V. Các cấu trúc so sánh đặc biệt

Bên cạnh các cấu trúc so sánh cơ bản, thỉnh thoảng ta vẫn bắt gặp một số cấu trúc so sánh không theo “khuôn mẫu”. Dưới đây là một số cấu trúc so sánh đặc biệt mà STUDY4 đã tổng hợp lại.

1. So sánh bội số (gấp nhiều lần)

So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) là dạng so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng, tuy nhiên mức độ khác biệt được thể hiện bằng một con số cụ thể (gấp 2 lần, gấp 3 lần,..).

1.1. Cấu trúc 1

S + V + twice as adj/ adv as + noun

Ví dụ:

  • The new smartphone is twice as expensive as the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới đắt gấp đôi so với chiếc cũ.)
  • That skyscraper is twice as tall as the neighboring buildings. (Tòa nhà chọc trời kia cao gấp đôi so với các tòa nhà xung quanh.)
  • He earns twice as much money as his colleague. (Anh ấy kiếm được nhiều gấp đôi số tiền so với đồng nghiệp của mình.)

Lưu ý: twice = two times (2 lần)

1.2. Cấu trúc 2

S + V + multiple numbers as + much/many/adj/adv + noun + as + noun

Ví dụ:

  • The new computer is four times as fast as the old one. (Máy tính mới nhanh gấp bốn lần so với máy cũ.)
  • She earns five times as much money as her previous job. (Cô ấy kiếm được năm lần số tiền so với công việc trước đây.)
  • John can lift three times as much weight as his brother. (John có thể nâng được ba lần số trọng lượng so với anh trai của mình.)

Lưu ý: Danh từ đếm được sẽ đi với “many”, danh từ không đếm được sẽ đi cùng “much”.

2. So sánh kép (càng…càng)

Đây là một cấu trúc so sánh tương đối đặc biệt, thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms). Tuy nhiên, bạn vẫn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc so sánh này trong mọi tình huống nhé.

Cấu trúc:

The + so sánh hơn 1 + S1 + V2 + the + so sánh hơn 2 + S2 + V2

Ví dụ:

  • The more you practice, the better you will become at playing the violin. (Bạn luyện tập càng nhiều, bạn sẽ càng trở nên giỏi hơn trong việc chơi vi-ô-lông.)
  • The harder she studies, the higher grades she gets in school. (Cô ấy càng học chăm chỉ, cô ấy càng đạt điểm số cao hơn trong trường học.)
  • The earlier you arrive at the airport, the less time you will spend waiting for your flight. (Bạn đến sân bay càng sớm, bạn sẽ càng ít thời gian phải chờ đợi chuyến bay hơn.)

VI. Một số tính từ/trạng từ đặc biệt trong dạng so sánh

Đôi lúc, bạn sẽ có thể bắt gặp một số tính từ/ trạng từ đặc biệt, không tuân theo bất kỳ quy tắc nào trong so sánh. Đây là bảng tổng hợp một số trường hợp đặc biệt đó.

Phương pháp so sánh đối chiếu tiếng anh là gì năm 2024

Các tính từ/ trạng từ đặc biệt trong so sánh

Bảng tổng hợp các tính từ/ trạng từ đặc biệt trong dạng so sánh:

Tính từ/ trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Ví dụ

Good/ well

Better

The best

This book is good, but that one is better. The third book is the best.

→ Quyển sách này hay, nhưng quyển kia còn hay hơn. Quyển thứ ba kia thì hay nhất.

Bad/ badly

Worse

The worst

The weather today is bad, but it was worse yesterday. The storm last week was the worst.

→ Thời tiết hôm nay thật tệ, nhưng mà hôm qua còn tệ hơn. Cơn bão tuần trước là thứ tồi tệ nhất.

Far

Farther/ Further

The farthest/ The furthest

The grocery store is far from here, but the mall is farther/further. The beach is the farthest/furthest.

→ Tiệm tạp hóa khá xa chỗ này, nhưng trung tâm thương mại còn xa hơn. Bãi biển cách xa đây nhất.

Little

Less

The least

I have little money, but he has less. She has the least amount of money.

→ Tôi có ít tiền, nhưng anh ta còn có ít hơn. Cô ấy là người có ít tiền nhất.

Many/ much

More

The most

I have much time, but she has more. They have the most time.

→ Tôi có nhiều thời gian, nhưng cô ấy có nhiều hơn. Họ là người có nhiều thời gian nhất.

VIII. Một số lỗi sai thường gặp trong cấu trúc so sánh

1. Sử dụng lẫn lộn cấu trúc: so sánh hơn và so sánh nhất

Đối với dạng so sánh hơn, chỉ duy nhất có 2 chủ thể xuất hiện trong câu. Trong khi đó, so sánh nhất thường được sử dụng khi người nói có ý muốn so sánh một đối tượng với tất cả những người còn lại.

  • Ví dụ 1:

Sai: She is the smarter student in the class.

Đúng: She is the smartest student in the class.

Trong trường hợp này, người nói muốn nhấn mạnh chủ thể “she” là người thông minh nhất đối với toàn thể những học sinh còn lại trong lớp → cần sử dụng so sánh nhất.

→ Dịch: Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.

  • Ví dụ 2:

Sai: This car is the slowest than that one.

Đúng: This car is slower than that one.

Trong trường hợp này, chủ thể “this car” được so sánh với duy nhất một chủ thể khác “that one” → cần sử dụng so sánh hơn.

→ Dịch: Chiếc xe này lớn hơn chiếc kia.

2. So sánh hai lần (lặp lại)

Đây là lỗi sai thường gặp khi người viết không nắm rõ các cấu trúc, cách dùng của hai dạng so sánh và cách phân biệt tính từ/ trạng từ là ngắn hay dài.

Để tránh mắc phải những lỗi này, bạn cần xem xét kỹ cấu trúc so sánh cần dùng là gì, sau đó xác định dạng tính từ/ trạng từ và áp dụng đúng công thức.

  • Ví dụ:

Sai: He is the most kindest person I know.

Đúng: He is the kindest person I know.

→ Dịch: Anh ấy là người tử tế nhất mà tôi biết.

3. So sánh khập khiễng (không rõ nghĩa)

Hai đối tượng được so sánh trong câu phải thuộc cùng một loại.

  • Ví dụ 1:

Sai: My pizza is more delicious than Lily.

Đúng: My pizza is more delicious than Lily’s.

Trong trường hợp này, “my pizza” không thể được so sánh là “ngon” hơn Lily, mà phải là ngon hơn “chiếc pizza của Lily” mới đúng.

→ Dịch: Chiếc pizza của tôi ngon hơn cái của Lily.

  • Ví dụ 2:

Sai: The internet connection in the office is faster than home.

Đúng: The internet connection in the office is faster than the one at home.

→ Dịch: Kết nối internet tại văn phòng nhanh hơn so với cái tại nhà.

4. Thiếu mạo từ “the” đối với cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất nhằm so sánh một đối tượng có đặc điểm nổi trội hoặc hơn hẳn các đối tượng còn lại. Chính vì vậy, khi sử dụng cấu trúc này ta cần thêm mạo từ “the” nhằm nhấn mạnh chủ thể đó.

  • Ví dụ:

Sai: Mount Everest is highest mountain in the world.

Đúng: Mount Everest is the highest mountain in the world.

Trong câu trên, chủ thể “Mount Everest” là ngọn núi cao nhất trên thế giới, không có bất kỳ ngọn núi nào cao hơn nó, chính vì vậy ta cần sử dụng mạo từ “the” nhằm nhấn mạnh vào tính độc nhất của chủ thể đó.

→ Dịch: Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.

Lời kết

Vậy là trên đây STUDY4 đã tổng hợp lại cho bạn hết tất cả những thông tin liên quan đến cấu trúc so sánh (comparisons) trong tiếng Anh rồi đấy. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về khái niệm từng dạng so sánh, công thức, cách dùng và cả những lỗi sai thường gặp để rút ra kinh nghiệm cho bản thân, tránh mắc phải những lỗi đó khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp đời sống hàng ngày lẫn khi áp dụng trong công việc hay học tập.

Khi nào Đừng so sánh hơn và hơn nhất?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Biện pháp so sánh tiếng Anh là gì?

Biện pháp tu từ tiếng Anh so sánh (simile) So sánh là là biện pháp tu từ tiếng Anh được dùng để đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc với nhau. Hai hay nhiều đối tượng được đề cập ở đây là hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau, được đối chiếu với nhau bởi cách nói Việc này/Cái này giống như, như là Việc kia/Cái kia.

Có bao nhiêu hình thức so sánh trong tiếng Anh?

3 dạng so sánh trong tiếng Anh bao gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

Figurative Words là gì?

Ngôn ngữ hình tượng hay phép tu từ (figurative language) là cách thức diễn đạt đặc biệt, khác với thông thường, được người nói hay người viết sử dụng để truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau cũng như tạo sự hấp dẫn và lôi cuốn trong cách diễn đạt.