Flower đọc tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
167
Thông tin thuật ngữ flower tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmflower tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flower trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flower tiếng Anh nghĩa là gì. flower /flower/ Thuật ngữ liên quan tới flower
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flower trong tiếng Anhflower có nghĩa là: flower /flower/* danh từ- hoa, bông hoa, đoá hoa- cây hoa- (số nhiều) lời lẽ văn hoa=flowers of speech+ những câu văn hoa- tinh hoa, tinh tuý=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước- thời kỳ nở hoa=the trees are in flower+ cây cối nở hoa- tuổi thanh xuân=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước- (số nhiều) (hoá học) hoa=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh- váng men; cái giấm!no flowers- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)* ngoại động từ- làm nở hoa, cho ra hoa- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa* nội động từ- nở hoa, khai hoa, ra hoa- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ Đây là cách dùng flower tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ flower tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh |