In remembrance of là gì

remembrance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: remembrance



Phát âm : /ri'membrəns/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
  • to call to remembrance
    hồi tưởng lại
  • in remembrance of someone
    để tưởng nhớ tới ai
  • to have something in remembrance
    nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
  • món quà lưu niệm
  • (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
  • please, give my remembrances to him
    anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    memorial commemoration recollection anamnesis

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remembrance"

  • Những từ có chứa "remembrance":
    day of remembrance remembrance remembrancer

Lượt xem: 317