Hold held held là gì

Ý nghĩa của held trong tiếng Anh

held | Từ điển Anh Mỹ

held [HOLD]

past simple and past participle of hold

held adjective [not gradable] [CARRIED]

[Định nghĩa của held từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

Bản dịch của held

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

(hold的過去式及過去分詞), 保持的,保留的…

trong tiếng Trung Quốc [Giản thể]

(hold的过去式及过去分词), 保持的,保留的…

trong tiếng Tây Ban Nha

pasado simple y participio pasado de "hold"…

trong tiếng Bồ Đào Nha

passado e particípio passado de "hold"…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Catalan

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

'tutmak' fiilinin 2. ve 3. hâli…

passat i participi passat de “hold”…

hold الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن…

passato semplice e participio passato di “hold”…

прош. вр. и прич. прош. вр. от гл. hold…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

held

  1. Khoang [của tàu thuỷ].

Danh từ[sửa]

held

  1. Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take [get, keep] hold of — nắm giữ, nắm chặt [cái gì]
  2. [Nghĩa bóng] Sự nắm được, sự hiểu thấu. to get hold of a secret — nắm được điều bí mật
  3. [Nghĩa bóng] Ảnh hưởng. to have a grerat hold on [over] somebody — có ảnh hưởng [uy tín] lớn đối với ai
  4. Vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa.
  5. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đồn ải, thành luỹ, pháo đài.
  6. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Sự giam cầm.
  7. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Nhà lao, nhà tù.

Ngoại động từ[sửa]

held ngoại động từ

  1. Cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững. to hold a pen — cầm bútto hold an office — giữ một chức vụto hold one's ground — giữ vững lập trường; [quân sự] giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi [người ốm]
  2. Giữ, ở [trong một tư thế nào đó]. to hold oneself erect — đứng thẳng ngườito hold one's head — ngẩng cao đầu
  3. Chứa, chứa đựng. this rooms holds one hundred people — phòng này chứa được một trăm người
  4. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Giam giữ [ai].
  5. Giữ, nén, nín, kìm lại. to hold one's breath — nín hơi, nín thởto hold one's tongue — nín lặng; không nói gìhold your noise! — im đi!, đừng làm ầm lên thế!to hold one's hand — kìm tay lại [không ra tay trừng phạt đánh đập...]there's no holding him — không sao kìm được hắn
  6. Bắt phải giữ lời hứa. to hold somebody in suspense — làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
  7. Choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn. to hold someone's attention — thu hút sự chú ý của aito hold one's audience — lôi cuốn được thính giả
  8. Có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng. to hold onself reponsible for — tự cho là mình có trách nhiệm vềto hold strange opinions — có những ý kiến kỳ quặcto hold somebody in high esteem — kính mến ai, quý trọng aito hold somebody in contempt — coi khinh aito hold something cheap — coi rẻ cái gì, coi thường cái gìI hold it good — tôi cho cái đó là đúng [là nên làm]
  9. [+ that] Quyết định là [toà án, quan toà... ].
  10. Tổ chức, tiến hành. to hold a meeting — tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinhto hold negotiation — tiến hành đàm phán
  11. Nói, đúng [những lời lẽ... ]. to hold insolent language — dùng những lời lẽ láo xược
  12. Theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo. to hold a North course — tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc

Nội động từ[sửa]

held nội động từ

  1. [Thường] [+ to, by] giữ vững, giữ chắc [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]. to hold to one's promise — giữ lời hứato hold by one's principles — giữ vững nguyên tắc của mìnhwill the anchor hold? — liệu néo có chắc không?
  2. Tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn. will this fine weather hold? — liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
  3. Có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng [[cũng] to hold good, to hold true]. the rule holds in all case — điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợpdoes this principle hold good? — nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
  4. [Từ lóng] [[thường] phủ định + with] tán thành. not to hold with a proposal — không tán thành một đề nghị
  5. [Từ cổ,nghĩa cổ] Hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!

Thành ngữ[sửa]

  • to hold back:
    1. Ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại.
    2. Giấu, giữ bí mật, giữ riêng [tin tức... ].
    3. Do dự, ngập ngừng.
    4. [+ from] Cố ngăn, cố nén.
  • to hold down:
    1. Bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức.
    2. Cúi [đầu].
    3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn [ở trong hoàn cảnh nào... ]. to hold down and office — vẫn giữ một chức vụ
  • to hold forth:
    1. Đưa ra, đặt ra, nêu ra [một đề nghị... ].
    2. Nói; hò hét diễn thuyết [[thường] xấu]. to hold forth to the crowd — hò hét diễn thuyết trước đám đông
  • to hold in:
    1. Nói chắc, dám chắc.
    2. Giam giữ.
    3. Nén lại, kìm lại, dằn lại.
  • to hold off:
    1. Giữ không cho lại gần; giữ cách xa.
    2. Chậm lại, nán lại.
  • to hold on:
    1. Nắm chặt, giữ chặt, bám chặt.
    2. Giữ máy không cắt [dây nói].
  • to hold out:
    1. Giơ ra, đưa ra.
    2. Chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng [thành bị bao vây... ].
    3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] không cho, không từ chối cho [cái gì phải cho].
  • to hold over:
    1. Để chậm lại, đình lại, hoàn lại.
    2. Ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ.
  • to hold together:
    1. Gắn lại với nhau, giữ lại với nhau.
    2. Gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau.
  • to hold up:
    1. Đưa lên, giơ lên.
    2. Đỡ, chống đỡ.
    3. Vẫn vững, vẫn duy trì.
    4. Vẫn đứng vững, không ngã [ngựa].
    5. Nêu ra, phô ra, đưa ra. to be held up to derision — bị đưa ra làm trò cười
    6. Chặn đứng [ô tô... ] ăn cướp.
    7. Làm đình trệ, làm tắc nghẽn [giao thông... ].
  • to hold aloof: Xem Loof.
  • hold hard!: Đứng lại!
  • hold on!: [Thông tục] Ngừng!
  • to hold one's own: Xem Own.
  • to hold something over somebody: Luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai.
  • to hold water:
    1. Kín không rò [thùng].
    2. Đứng vững được [lập luận... ].

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảo[sửa]

Chủ Đề